| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| đau cồn cào | 形むかむかする |
![]() |
|
| Cứ ăn đồ cay là dạ dày lại đau cồn cào : 辛い物を食べると胃がむかむかする | |||
| bỏng rát | 形ヒリヒリする |
![]() |
|
| Lỡ sờ vào nồi đang nóng nên da bị bỏng rát : 熱い鍋に触って、肌がひりひりする | |||
| đau tê tái | 形ジンジンする |
![]() |
|
| Bị đập ngón chân vào cửa nên đau tê tái : ドアに足の指がぶつかり、ジンジンしている | |||
| giảm giá | 動割引、値下げする |
![]() |
|
| Cái áo này được giảm giá 20% : このシャツは20%割引されている | |||
| ngày quốc khánh | 名建国記念日 |
![]() |
|
| Ngày quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9 : ベトナム建国記念日は9月2日です | |||
| ứng dụng thanh toán | 名決済アプリ |
![]() |
|
| Trả tiền qua ứng dụng thanh toán : 決済アプリで払う | |||
| cửa hàng đồ cổ | 名骨董品屋 |
![]() |
|
| Ông ấy mở cửa hàng đồ cổ. : 彼は骨董品屋を営む。 | |||
| nước hoa hồng | 名化粧水、ローション |
![]() |
|
| nước hoa hồng nhiều ẩm : しっとりタイプの化粧水 | |||
| serum | 名セラム(化粧品) |
![]() |
|
| Tôi dùng serum mỗi tối. : 私は毎晩セラムを使う。 | |||
| sữa dưỡng da | 名美容液、 エッセンス |
![]() |
|
| Cô ấy thoa sữa dưỡng da. : 彼女は美容液を塗る。 | |||
| sữa dưỡng ẩm | 名乳液、エマルジョン |
![]() |
|
| Tôi dùng sữa dưỡng ẩm vào buổi sáng. : 私は朝に乳液を使う。 | |||
| kem chống nắng | 名UVケア、日焼け止めクリーム |
![]() |
|
| Hãy thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài. : 外に出る前に日焼け止めクリームを塗る。 | |||
| tẩy trang | 名メイク落とし |
![]() |
|
| nên tẩy trang trước khi đi ngủ : 寝る前にメイクを落とすべきだ | |||
| da thường | 名普通肌 |
![]() |
|
| Da thường dễ chăm sóc. : 普通肌はケアが簡単だ。 | |||
| da dầu | 名脂性肌、オイリースキン |
![]() |
|
| Da dầu dễ nổi mụn. : 脂性肌はニキビができやすい。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.