Section No.1 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
ổn định 安定
button1
Giá cổ phiếu tuần trước khá ổn định : 先週の株価はかなり安定していた
nghỉ ngơi 休憩休憩する
button1
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé! : 少し休憩してくださいね
sai lầm 誤る
button1
sai lầm trong việc quản lý nhân sự : 人事管理を誤る
múa rối nước 水上人形劇
button1
Múa rối nước rất thú vị : 人形水上劇はとても面白い
người yêu 恋人
button1
Tôi chưa có người yêu : 私は恋人がいない
đói bụng お腹がすく
button1
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng : 一日何も食べなかったので、お腹がすいている
thăng chức 昇格する
button1
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng : 彼は課長に昇格した
tăng lương 昇給する
button1
được tăng lương mỗi năm 2 lần : 1年間に2回程昇給される
tổ chức 行う
button1
tổ chức tiệc gia đình : ファミリーパーティーを行う
cấp trên 上司
button1
báo cáo với cấp trên : 上司に報告する
ăn cắp 盗む盗難
button1
bị ăn cắp : 盗難にあった
ăn trộm 盗む盗難
button1
bị ăn trộm : 盗難にあった
pháo hoa 花火
button1
Ở Việt Nam, pháo hoa được bắn vào giao thừa : ベトナムでは花火が大晦日に打ち上げられる
lễ hội 大会
button1
Lễ hội quốc tế được tổ chức ở Huế 2 năm 1 lần : 国際フェスティバルはフエで2年に1度開催される
di sản 遺産
button1
được công nhận di sản văn hóa thế giới : 世界文化遺産に登録された

section

1

ổn định
安定
nghỉ ngơi
休憩 休憩する
sai lầm
誤る
múa rối nước
水上人形劇
người yêu
恋人
đói bụng
お腹がすく
thăng chức
昇格する
tăng lương
昇給する
tổ chức
行う
cấp trên
上司
ăn cắp
盗む 盗難
ăn trộm
盗む 盗難
pháo hoa
花火
lễ hội
大会
di sản
遺産

section

1

Giá cổ phiếu tuần trước khá ổn định
先週の株価はかなり安定していた
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
少し休憩してくださいね
sai lầm trong việc quản lý nhân sự
人事管理を誤る
Múa rối nước rất thú vị
人形水上劇はとても面白い
Tôi chưa có người yêu
私は恋人がいない
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
一日何も食べなかったので、お腹がすいている
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
彼は課長に昇格した
được tăng lương mỗi năm 2 lần
1年間に2回程昇給される
tổ chức tiệc gia đình
ファミリーパーティーを行う
báo cáo với cấp trên
上司に報告する
bị ăn cắp
盗難にあった
bị ăn trộm
盗難にあった
Ở Việt Nam, pháo hoa được bắn vào giao thừa
ベトナムでは花火が大晦日に打ち上げられる
Lễ hội quốc tế được tổ chức ở Huế 2 năm 1 lần
国際フェスティバルはフエで2年に1度開催される
được công nhận di sản văn hóa thế giới
世界文化遺産に登録された