| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| ổn định | 名安定 |
![]() |
|
| Giá cổ phiếu tuần trước khá ổn định : 先週の株価はかなり安定していた | |||
| nghỉ ngơi | 名休憩動休憩する |
![]() |
|
| Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé! : 少し休憩してくださいね | |||
| sai lầm | 動誤る |
![]() |
|
| sai lầm trong việc quản lý nhân sự : 人事管理を誤る | |||
| múa rối nước | 名水上人形劇 |
![]() |
|
| Múa rối nước rất thú vị : 人形水上劇はとても面白い | |||
| người yêu | 名恋人 |
![]() |
|
| Tôi chưa có người yêu : 私は恋人がいない | |||
| đói bụng | 形お腹がすく |
![]() |
|
| Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng : 一日何も食べなかったので、お腹がすいている | |||
| thăng chức | 動昇格する |
![]() |
|
| Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng : 彼は課長に昇格した | |||
| tăng lương | 動昇給する |
![]() |
|
| được tăng lương mỗi năm 2 lần : 1年間に2回程昇給される | |||
| tổ chức | 動行う |
![]() |
|
| tổ chức tiệc gia đình : ファミリーパーティーを行う | |||
| cấp trên | 名上司 |
![]() |
|
| báo cáo với cấp trên : 上司に報告する | |||
| ăn cắp | 動盗む名盗難 |
![]() |
|
| bị ăn cắp : 盗難にあった | |||
| ăn trộm | 動盗む名盗難 |
![]() |
|
| bị ăn trộm : 盗難にあった | |||
| pháo hoa | 名花火 |
![]() |
|
| Ở Việt Nam, pháo hoa được bắn vào giao thừa : ベトナムでは花火が大晦日に打ち上げられる | |||
| lễ hội | 名大会 |
![]() |
|
| Lễ hội quốc tế được tổ chức ở Huế 2 năm 1 lần : 国際フェスティバルはフエで2年に1度開催される | |||
| di sản | 名遺産 |
![]() |
|
| được công nhận di sản văn hóa thế giới : 世界文化遺産に登録された | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.