Section No.17 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
nguyên tắc 几帳面な
button1
Anh ấy rất nguyên tắc trong công việc. : 彼は仕事に几帳面だ。
cần cù 勤勉な
button1
Người Việt Nam được biết là rất cần cù chịu khó : ベトナム人はとても勤勉で頑張り屋と知られている
linh hoạt 融通
button1
anh ấy là một người linh hoạt : 彼は融通かきく人だ
cần kiệm 質素な
button1
Họ sống cuộc sống cần kiệm. : 彼らは質素に暮らす。
bảo thủ 保守的な
button1
Ông ấy có suy nghĩ bảo thủ. : 彼は考え方が保守的だ。
lười biếng 怠惰
button1
Anh ta lười biếng học tập. : 彼は勉強に怠惰だ。
tinh nghịch いたずら
button1
Đứa trẻ tinh nghịch phá đồ chơi. : 子供はいたずらをする。
dữ tợn すさまじい
button1
Cơn bão dữ tợn ập đến. : 嵐がすさまじい勢いで来る。
bốc đồng 衝動的な
button1
Anh ta hành động bốc đồng. : 彼は衝動的に行動する。
lập dị 風変りな
button1
Ông ấy có phong cách lập dị. : 彼は風変わりなスタイルを持つ。
khép kín 引っ込み思案な
button1
Cô ấy tính cách khép kín. : 彼女は引っ込み思案だ。
giả dối 嘘つきな
button1
Anh ta là người giả dối. : 彼は嘘つきだ。
hiếu thắng 負けず嫌いな
button1
Cậu bé rất hiếu thắng. : 彼は負けず嫌いだ。
lăng nhăng 浮気な
button1
Anh ta nổi tiếng lăng nhăng. : 彼は浮気者だ。
cẩu thả いい加減な
button1
Anh ta làm việc cẩu thả. : 彼は仕事をいい加減にする。

section

17

nguyên tắc
几帳面な
cần cù
勤勉な
linh hoạt
融通
cần kiệm
質素な
bảo thủ
保守的な
lười biếng
怠惰
tinh nghịch
いたずら
dữ tợn
すさまじい
bốc đồng
衝動的な
lập dị
風変りな
khép kín
引っ込み思案な
giả dối
嘘つきな
hiếu thắng
負けず嫌いな
lăng nhăng
浮気な
cẩu thả
いい加減な

section

17

Anh ấy rất nguyên tắc trong công việc.
彼は仕事に几帳面だ。
Người Việt Nam được biết là rất cần cù chịu khó
ベトナム人はとても勤勉で頑張り屋と知られている
anh ấy là một người linh hoạt
彼は融通かきく人だ
Họ sống cuộc sống cần kiệm.
彼らは質素に暮らす。
Ông ấy có suy nghĩ bảo thủ.
彼は考え方が保守的だ。
Anh ta lười biếng học tập.
彼は勉強に怠惰だ。
Đứa trẻ tinh nghịch phá đồ chơi.
子供はいたずらをする。
Cơn bão dữ tợn ập đến.
嵐がすさまじい勢いで来る。
Anh ta hành động bốc đồng.
彼は衝動的に行動する。
Ông ấy có phong cách lập dị.
彼は風変わりなスタイルを持つ。
Cô ấy tính cách khép kín.
彼女は引っ込み思案だ。
Anh ta là người giả dối.
彼は嘘つきだ。
Cậu bé rất hiếu thắng.
彼は負けず嫌いだ。
Anh ta nổi tiếng lăng nhăng.
彼は浮気者だ。
Anh ta làm việc cẩu thả.
彼は仕事をいい加減にする。