| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| nguyên tắc | 形几帳面な |
![]() |
|
| Anh ấy rất nguyên tắc trong công việc. : 彼は仕事に几帳面だ。 | |||
| cần cù | 形勤勉な |
![]() |
|
| Người Việt Nam được biết là rất cần cù chịu khó : ベトナム人はとても勤勉で頑張り屋と知られている | |||
| linh hoạt | 名融通 |
![]() |
|
| anh ấy là một người linh hoạt : 彼は融通かきく人だ | |||
| cần kiệm | 形質素な |
![]() |
|
| Họ sống cuộc sống cần kiệm. : 彼らは質素に暮らす。 | |||
| bảo thủ | 形保守的な |
![]() |
|
| Ông ấy có suy nghĩ bảo thủ. : 彼は考え方が保守的だ。 | |||
| lười biếng | 名怠惰 |
![]() |
|
| Anh ta lười biếng học tập. : 彼は勉強に怠惰だ。 | |||
| tinh nghịch | 名いたずら |
![]() |
|
| Đứa trẻ tinh nghịch phá đồ chơi. : 子供はいたずらをする。 | |||
| dữ tợn | 形すさまじい |
![]() |
|
| Cơn bão dữ tợn ập đến. : 嵐がすさまじい勢いで来る。 | |||
| bốc đồng | 形衝動的な |
![]() |
|
| Anh ta hành động bốc đồng. : 彼は衝動的に行動する。 | |||
| lập dị | 形風変りな |
![]() |
|
| Ông ấy có phong cách lập dị. : 彼は風変わりなスタイルを持つ。 | |||
| khép kín | 形引っ込み思案な |
![]() |
|
| Cô ấy tính cách khép kín. : 彼女は引っ込み思案だ。 | |||
| giả dối | 形嘘つきな |
![]() |
|
| Anh ta là người giả dối. : 彼は嘘つきだ。 | |||
| hiếu thắng | 形負けず嫌いな |
![]() |
|
| Cậu bé rất hiếu thắng. : 彼は負けず嫌いだ。 | |||
| lăng nhăng | 形浮気な |
![]() |
|
| Anh ta nổi tiếng lăng nhăng. : 彼は浮気者だ。 | |||
| cẩu thả | 形いい加減な |
![]() |
|
| Anh ta làm việc cẩu thả. : 彼は仕事をいい加減にする。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.