Section No.16 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
thảnh thơi không lo âu のんびり
button1
cuối tuần thảnh thơi không lo âu : のんびりとした週末
ngây thơ 無邪気な
button1
Đứa trẻ cười rất ngây thơ. 子供は無邪気に笑います。 : 子供は無邪気に笑う。
biết điều 分別がある
button1
Cô ấy rất biết điều trong cách cư xử. : 彼女は分別がある態度を示した。
hào phóng 寛大な
button1
Anh ấy hào phóng giúp đỡ mọi người. : 彼は寛大に人を助ける。
khách quan 客観的な
button1
Chúng ta cần đánh giá khách quan. : 客観的に評価する必要がある。
luôn cố gắng hết mình 頑張り屋
button1
Anh ấy luôn cố gắng hết mình. : 彼は頑張り屋だ。
kiên cường 我慢強い
button1
Cô ấy rất kiên cường. : 彼女は我慢強い。
nhẫn nại 忍耐強い
button1
Anh ấy nhẫn nại chờ đợi. : 彼は忍耐強く待つ。
cởi mở 朗らかな
button1
Cô bé rất cởi mở. : 彼女は朗らかだ。
biết thông cảm 思いやり
button1
Anh ấy biết thông cảm với người khác. : 彼は思いやりがある。
chung thủy 一途な
button1
Anh ấy rất chung thủy với vợ. : 彼は妻に一途だ。
chân chất 素朴な
button1
Ông lão sống cuộc đời chân chất. : 老人は素朴な生活を送る。
khiêm nhường 謙虚
button1
Anh ấy rất khiêm nhường : 彼は謙虚だ。
khoan dung 寛容な
button1
Thầy giáo rất khoan dung. : 先生は寛容だ。
hồn nhiên 無邪気な
button1
Trẻ em hồn nhiên vui đùa. : 子供は無邪気だ。

section

16

thảnh thơi không lo âu
のんびり
ngây thơ
無邪気な
biết điều
分別がある
hào phóng
寛大な
khách quan
客観的な
luôn cố gắng hết mình
頑張り屋
kiên cường
我慢強い
nhẫn nại
忍耐強い
cởi mở
朗らかな
biết thông cảm
思いやり
chung thủy
一途な
chân chất
素朴な
khiêm nhường
謙虚
khoan dung
寛容な
hồn nhiên
無邪気な

section

16

cuối tuần thảnh thơi không lo âu
のんびりとした週末
Đứa trẻ cười rất ngây thơ. 子供は無邪気に笑います。
子供は無邪気に笑う。
Cô ấy rất biết điều trong cách cư xử.
彼女は分別がある態度を示した。
Anh ấy hào phóng giúp đỡ mọi người.
彼は寛大に人を助ける。
Chúng ta cần đánh giá khách quan.
客観的に評価する必要がある。
Anh ấy luôn cố gắng hết mình.
彼は頑張り屋だ。
Cô ấy rất kiên cường.
彼女は我慢強い。
Anh ấy nhẫn nại chờ đợi.
彼は忍耐強く待つ。
Cô bé rất cởi mở.
彼女は朗らかだ。
Anh ấy biết thông cảm với người khác.
彼は思いやりがある。
Anh ấy rất chung thủy với vợ.
彼は妻に一途だ。
Ông lão sống cuộc đời chân chất.
老人は素朴な生活を送る。
Anh ấy rất khiêm nhường
彼は謙虚だ。
Thầy giáo rất khoan dung.
先生は寛容だ。
Trẻ em hồn nhiên vui đùa.
子供は無邪気だ。