| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| thảnh thơi không lo âu | 形のんびり |
![]() |
|
| cuối tuần thảnh thơi không lo âu : のんびりとした週末 | |||
| ngây thơ | 形無邪気な |
![]() |
|
| Đứa trẻ cười rất ngây thơ. 子供は無邪気に笑います。 : 子供は無邪気に笑う。 | |||
| biết điều | 形分別がある |
![]() |
|
| Cô ấy rất biết điều trong cách cư xử. : 彼女は分別がある態度を示した。 | |||
| hào phóng | 形寛大な |
![]() |
|
| Anh ấy hào phóng giúp đỡ mọi người. : 彼は寛大に人を助ける。 | |||
| khách quan | 形客観的な |
![]() |
|
| Chúng ta cần đánh giá khách quan. : 客観的に評価する必要がある。 | |||
| luôn cố gắng hết mình | 形頑張り屋 |
![]() |
|
| Anh ấy luôn cố gắng hết mình. : 彼は頑張り屋だ。 | |||
| kiên cường | 形我慢強い |
![]() |
|
| Cô ấy rất kiên cường. : 彼女は我慢強い。 | |||
| nhẫn nại | 形忍耐強い |
![]() |
|
| Anh ấy nhẫn nại chờ đợi. : 彼は忍耐強く待つ。 | |||
| cởi mở | 形朗らかな |
![]() |
|
| Cô bé rất cởi mở. : 彼女は朗らかだ。 | |||
| biết thông cảm | 形思いやり |
![]() |
|
| Anh ấy biết thông cảm với người khác. : 彼は思いやりがある。 | |||
| chung thủy | 形一途な |
![]() |
|
| Anh ấy rất chung thủy với vợ. : 彼は妻に一途だ。 | |||
| chân chất | 形素朴な |
![]() |
|
| Ông lão sống cuộc đời chân chất. : 老人は素朴な生活を送る。 | |||
| khiêm nhường | 形謙虚 |
![]() |
|
| Anh ấy rất khiêm nhường : 彼は謙虚だ。 | |||
| khoan dung | 形寛容な |
![]() |
|
| Thầy giáo rất khoan dung. : 先生は寛容だ。 | |||
| hồn nhiên | 形無邪気な |
![]() |
|
| Trẻ em hồn nhiên vui đùa. : 子供は無邪気だ。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.