I. ( )に入る最も適切なものを選びなさい。
(1)Anh có ( ) anh Suzuki không?
A đi B ngồi C biết D đứng
(2)Tuần sau, chị Mai ( ) đi du lịch châu Âu.
A đang B đã C vừa mới D sẽ
(3)Anh ấy không bắt máy. Có lẽ anh ấy ( ) lái xe.
A đang B sắp C vừa mới D sẽ
(4)Ngày mai, anh có ( ) gì không?
A gặp B buồn C dự định D đi
(5)Hôm nay là thứ bảy. Ngày kia là ( ).
A thứ năm B chủ nhật C thứ hai D thứ ba
(6)Mai: Tạm biệt anh.
Nam: Tạm biệt chị. Hẹn gặp lại chị ( ).
A hôm qua B năm trước C tuần sau D năm nay
II. 質問に対する答えで最も適切なものを選びなさい。
(1)Kia có phải là nhà hàng Nhật không?
A Vâng, đây là nhà hàng Nhật.
B Vâng, đây là nhà máy.
C Không, đây không phải là nhà hàng Nhật.
D Không, kia không phải là nhà hàng Nhật.
(2)Món Việt Nam có ngon không?
A Vâng, món Việt Nam không ngon.
B Vâng, món Việt Nam rất ngon.
C Vâng, món Việt Nam dở.
D Không, món Việt Nam khá ngon.
(3)Anh đến Việt Nam bao lâu rồi?
A Tôi sắp đến Việt Nam.
B Tôi đã đến Việt Nam 3 lần.
C Tôi vừa mới đến Việt Nam tháng trước.
D Tôi sẽ đi Việt Nam tháng sau.
(4)Anh đang sống ở Đà Nẵng, phải không?
A Vâng, tôi sinh ra ở Đà Nẵng.
B Vâng, tuần sau tôi sẽ đi Đà Nẵng.
C Không, tôi đang sống ở Sài Gòn.
D Không, tôi đang sống ở Đà Nẵng.