I. ( )に入る最も適切なものを選びなさい。
(1)Tuy giàu nhưng ông ấy rất ( ).
A. nhanh nhẹn B. khỏe mạnh C. hào phóng D. keo kiệt
(2)Nam vừa là bạn cùng lớp vừa là ( ).
A. thông minh B. tri kỷ C. năng động D. hiền lành
(3)Anh ấy ga-lăng làm ( ) !
A. gì B. việc C. chăm chỉ D. sao
(4)Nam: Em thấy nhà hàng này thế nào?
Mai: Nhà hàng này không những ngon mà còn ( ) quá, anh nhỉ.
A. chán B. béo C. tàn D. rẻ
II. 同じ表現のものを選びなさい。
(5)Siêu thị gần nhà tôi đang giảm nửa giá.
A. giảm 20% B. giảm 50% C. giảm 75% D. giảm 100%
(6)Mặc dù anh ấy đã ngoài 50 tuổi nhưng anh ấy không muốn lập gia đình.
A. độc thân B. cô đơn C. kết hôn D. hạnh phúc
(7)Ngày mai, tôi sẽ đi chơi với người cùng công ty.
A. đồng đội B. đồng nghiệp C. đồng quan điểm D. đồng tình
III. 質問にお答えください。
Hằng ngày, Nam đến công ty vào lúc 7 giờ 30 phút. Hôm nay, vì trời mưa to và đường rất đông nên Nam đi làm muộn 40 phút. Rất may, mặc dù đi làm muộn nhưng Nam vẫn kịp tham dự buổi họp quan trọng. Nam hơi vất vả vào buổi sáng nhưng công việc buổi chiều rất thuận lợi. Nam hoàn thành công việc và về nhà lúc 5 giờ chiều. Khi Nam ra khỏi văn phòng, trời vẫn mưa.
(8)Hôm nay, Nam đến văn phòng vào lúc mấy giờ?
→
(9)Vì sao Nam đi làm muộn ?
→
(10)Thời tiết hôm nay như thế nào?
→
👉回答へ