I. ( )に入る最も適切なものを選びなさい。
(1)Anh ấy nói anh ấy sẽ ( ) tiền để mua nhà.
A. thông báo B. tham gia C. tìm thấy D. tiết kiệm
(2)Vì hôm qua tôi thức khuya nên tôi hơi ( ).
A. vui vẻ B. bình thường C. buồn ngủ D. say
(3)Mai: Giả sử anh trúng vé số thì anh sẽ làm gì?
Nam: Giả sử anh trúng vé số, anh sẽ làm ( ).
A. giảm giá B. từ thiện C. tiết kiệm D. mua sắm
(4)Chị ấy dự định ra ngoài bây giờ nhưng trời có vẻ sắp ( ).
A. ẩm B. mưa C. tàn D. nở
(5)Món Nhật vừa ngon vừa ( ) dinh dưỡng.
A. giàu B. tốt C. ít D. có
(6)Chị Lan không những đẹp ( ) giỏi nấu ăn.
A. và rồi B. mà còn C. vừa D. nhưng mà
(7)Nếu chị không khỏe, chị có thể ( ).
A. về sớm B. tập trung C. nấu ăn D. ăn uống
II. 質問に対する答えで最も適切なものを選びなさい。
(8)Chị có vẻ không khỏe. Chị có sao không?
A. Chị rất vui được gặp em.
B. Chị có bệnh.
C. Chị có khỏe.
D. Chị không sao. Cám ơn em.
(9)Chị thấy anh Nam thế nào?
A. Anh ấy không những không thông minh mà còn thân thiện.
B. Anh ấy vừa thông minh vừa không thân thiện.
C.Anh ấy không những thông minh mà còn không thân thiện.
D. Anh ấy vừa thông minh vừa thân thiện.
(10)Ngày mai em sẽ làm gì?
A. Em tin ngày mai trời sẽ mưa.
B. Em nghe nói ngày mai trời sẽ mưa.
C. Tùy em. Nếu trời mưa, em sẽ ở nhà.
D. Tùy thời tiết. Nếu trời mưa, em sẽ ở nhà.
👉回答へ