会話例
店員 | Chào anh. Anh đang tìm gì vậy? こんにちは。何かお探しですか? |
鈴木さん | Chào chị. Tôi muốn mua váy để làm quà cho bạn. こんにちは。友達へのプレゼントでワンピースを探しています。 |
店員 | Anh muốn mua váy màu gì? どのような色を探していますか? |
鈴木さん | Tôi muốn tặng cho bạn gái khoảng 25 tuổi. 25歳ぐらいの女性の友達にプレゼントしたいです。 Chị nghĩ màu gì sẽ hợp? どのような色が合うと思いますか。 |
店員 | Tôi nghĩ cái váy màu trắng hoặc màu đen này sẽ hợp. こちらの白いワンピースか黒色のワンピースなら似合うと思います。 |
鈴木さん | Tôi sẽ lấy cái váy màu trắng này. 白いワンピースにします。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | cửa hàng | 店 |
2 | y phục | 衣服 |
3 | cửa hàng thời trang | ファッションショップ |
4 | nhà sách | 本屋 |
5 | gói quà | ラッピングする |
6 | màu trắng | 白色 |
7 | màu đen | 黒色 |
8 | màu đỏ | 赤色 |
9 | màu xanh da trời | 空色 |
10 | màu xanh lá cây | 緑色 |