会話例.
Thiさん | Anh Akira, anh đã ăn thử nhiều món Việt chưa? アキラさん、ベトナムの料理は色々食べてみましたか? |
晃さん | Anh đã ăn được một vài nhiều món nổi tiếng như bánh mì, phở và bún chả Hà Nội. バインミー、フォー、ハノイのブンチャーなど、いくつかの有名な料理を食べました。 |
Thiさん | Trong đó thì anh thích món nào nhất? その中で一番好きな料理は何ですか? |
晃さん | Ồ, thật khó chọn quá. Nếu phải chọn một thì anh sẽ chọn bánh mì. うーん、選ぶのが難しいですね。一つを選ばなければならないとしたら、バインミーを選びます。 Vì bánh mì là sự kết hợp của rất nhiều nguyên liệu, nhưng khi ăn cùng thì lại tạo ra một hương vị rất hài hòa với nhau. バインミーは多くの材料を組み合わせますが、一緒に食べるととても調和のとれた味がします。 Ngoài ra, ở mỗi nơi lại làm mỗi nhân bánh mì khác nhau nên anh rất thích ăn và so sánh hương vị bánh mì ở mỗi tiệm. また、各地で異なるバインミーの具材が使われているため、各店のバインミーの味を食べて、比べるのがとても好きです。 |
Thiさん | Bánh mì ở đâu cũng có. Phở và bún chả lại là đặc sản của Hà Nội. バインミーはどこにでもありますね。フォーとブンチャーはハノイの名物です。 Vậy thì anh đã thử ẩm thực miền Trung và miền Nam chưa? 中部や南部の料理は試しましたか? |
晃さん | Miền Trung và miền Nam có những món gì nổi tiếng em nhỉ? 中部や南部にはどんな有名な料理がありますか? |
Thiさん | Ví dụ như Huế thì nổi tiếng với món Bún bò Huế, còn Sài Gòn thì nổi tiếng với món hủ tiếu và gỏi cuốn đấy anh. 例えば、フエではブンボーフエが有名で、サイゴンではフーティウと生春巻きが有名ですよ。 |
晃さん | À vậy thì anh đã ăn thử món Bún bò Huế rồi, nhưng món này hơi cay đối với anh. ブンボーフエは食べてみましたが、私にとっては少し辛かったです。 |
Thiさん | Không chỉ có món đấy mà hầu hết các món ăn ở miền Trung đều được nêm nếm cay và đậm hơn hai miền. その料理だけでなく、中部の料理は他の地域よりも一般的に辛くて濃い味付けがされています。 Em nghe nói là do khí hậu miền Trung vào mùa đông rất khắc nghiệt nên người ta quen với việc ăn cay và mặn để giữ ấm người đấy ạ. 中部の冬は非常に過酷なため、辛くて塩辛いものを食べることで体を温める習慣があると聞きました。 |
晃さん | Nếu hương vị thay đổi do ảnh hưởng của khí hậu thì với khí hậu nóng quanh năm như ở Sài Gòn thì hương vị các món ăn cũng khác so với miền Bắc và miền Trung em nhỉ? もし気候の影響によって味が異なるなら、サイゴンのように一年中暑い地域では、北部や中部とは異なる味になりますか? |
Thiさん | Đúng vậy anh ạ. そうです。 Các món ăn đặc trưng của miền Nam thường sẽ ngọt hơn hai miền. 南部の特徴的な料理は他の地域よりもよく甘いです。 Vì khí hậu nóng quanh năm nên người miền Nam chuộng ngọt, và cũng vì ở đây thu hoạch được nhiều dừa nên người ta còn dùng cả nước dừa để nấu ăn, tạo ra vị ngọt cho món ăn từ nước dừa đấy anh. 一年中暑い気候のため、南部の人々は甘いものを好み、多くのココナッツが収穫されるので、料理にココナッツ水をよく使い、自然な甘さを加えます。 |
晃さん | Ồ hay quá em nhỉ! なるほど、面白いですね! Miền Bắc thì thanh đạm, có vị chua dịu. Miền Trung thì cay và đậm, còn miền Nam thì lại ngọt. 北部はさっぱりしていて、やや酸味があります。中部は辛くて濃厚で、南部は甘いです。 Trong thời gian lưu trú ở Việt Nam, anh sẽ cố gắng sắp xếp thời gian để trải nghiệm ẩm thực ngay chính tại địa phương đấy. ベトナムでの滞在期間中、地元の料理を直接体験する時間を作るようにします。 Nếu có thời gian thì em đi cùng anh nhé? 時間があれば、一緒に行きませんか? |
Thiさん | Tất nhiên rồi. Em cũng rất thích khám phá ẩm thực, nên khi nào anh có kế hoạch thì báo cho em biết nhé. もちろんです。私も料理の探索が好きなので、予定があれば教えてください。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | ẩm thực | グルメ |
2 | kết hợp | 組み合わせ |
3 | hài hòa | 調和 |
4 | khắc nghiệt | 過酷な |
5 | đặc trưng | 特徴 |
6 | cay | 辛い |
7 | đắng | 苦い |
8 | mặn | しょっぱい |
9 | chua | 酸っぱい |
10 | ngọt | 甘い |
11 | chuộng ngọt | 甘いものを好む |
12 | nêm nếm | 調味する |