会話例.
木村さん | Chào Sam, kỳ nghỉ tới anh dự định đi Đà Nẵng. こんにちは、次の休みにはダナンに行く予定です。 Em có muốn đi cùng không? 一緒に行きませんか? |
Samさん | Ồ, Đà nẵng hả? おお、ダナンですか? Em cũng muốn đi lắm, nhưng em đã có kế hoạch khác rồi. 行きたいのですが、既に別の予定が入っています。 |
木村さん | Tiếc quá nhỉ. 残念ですね。 |
Samさん | Anh dự định đi Đà Nẵng bằng phương tiện gì? ダナンまでは何で行く予定ですか? |
木村さん | Anh dự định đi bằng tàu hỏa để xem thử tàu hỏa khác với tàu điện ở Nhật thế nào. 日本の電車とどう違うか見てみるために、列車で行く予定です。 |
Samさん | Ở Việt Nam chỉ có một đường ray duy nhất, chạy dọc từ Bắc vào Nam. ベトナムには北から南へ走る唯一の鉄道があります。 Tàu ở Việt Nam chạy bằng dầu nên gọi là tàu hỏa. Hỏa trong từ Hán Việt có nghĩa là lửa, nên ở một số nơi tàu hỏa còn được gọi là tàu lửa. ベトナムの列車は石油で動くので、「タウ・ホア」と呼ばれます。「ホア」は漢越語で火を意味し、そのためいくつかの場所では列車を「タウルア」とも呼ばれています。 Em nghĩ khác biệt lớn nhất với tàu điện ở Nhật Bản là tốc độ anh ạ. 日本の電車と最も大きな違いは速度だと思います。 |
木村さん | Nếu đi từ Hồ Chí Minh vào Đà nẵng thì mất bao lâu hả em? それでは、ホーチミンからダナンまでどれくらい時間がかかりますか? |
Samさん | Thông thường sẽ mất khoảng 15-19 tiếng anh ạ. 通常、15〜19時間ぐらいかかります。 Mặc dù đi tàu tốn nhiều thời gian, nhưng anh có thể ngắm được rất nhiều cảnh đẹp dọc bờ biển. 列車は時間がかかりますが、海岸沿いの美しい景色を多く見ることができます。 |
木村さん | Nghe có vẻ mất khá nhiều thời gian em nhỉ. かなり時間がかかるようですね。 Trong khi đi bằng máy bay thì chỉ khoảng hơn 1 tiếng đồng hồ. 飛行機であれば、1時間と少しで到着しますが。 |
Samさん | À, đúng rồi. Em vừa mới nghe nói có một chuyến tàu du lịch mới giữa Đà Nẵng và Huế, mang tên “Kết nối di sản miền Trung”. そうですね。ちょうど聞いたのですが、ダナンとフエの間に「中部遺産接続」という新しい観光列車ができました。 Với 3 tiếng trải nghiệm trên tàu từ Đà Nẵng đến Huế, anh sẽ đi qua đèo Hải Vân – nơi được cho một trong những cung đường đèo ven biển đẹp nhất thế giới. ダナンからフエまでの3時間の列車体験では、世界で最も美しい海岸沿いの峠の一つだと言われるハイヴァン峠を通ります。 Ngoài ra, em nghe nói trên tàu còn có biểu diễn nghệ thuật truyền thống và bày bán các sản vật của địa phương nữa ạ. また、列車内では伝統的な芸術公演が行われ、地元の特産品も販売されているそうです。 |
木村さん | Vậy à, nghe thú vị quá! そうなんですか、面白そうですね! Em có biết giá vé thế nào và cách đặt vé tàu này không? この列車のチケットの価格や購入方法を知っていますか? |
Samさん | Anh có thể mua vé trực tiếp tại nhà ga hoặc mua trực tuyến trên trang web của đường sắt Việt Nam. 駅で直接購入するか、ベトナム鉄道のウェブサイトでオンライン購入できます。 Em không rõ giá vé tàu này là thế nào. Nhưng em nghe nói giá vé thay đổi theo loại ghế anh chọn đấy ạ. この列車のチケット価格はどのくらいかわかりません。でも、選ぶ座席の種類によって価格が変わると聞きましたよ。 |
木村さん | Anh hiểu rồi, cám ơn em nhiều nhé! 分かりました、ありがとうございます! |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | đường sắt | 鉄道 |
2 | tàu hỏa | 列車 |
3 | bờ biển | 海岸 |
4 | dọc bờ biển | 海岸沿い |
5 | đèo | 峠 |
6 | trải nghiệm | 体験 |
7 | tốc độ | 速度 |
8 | biểu diễn | 演奏 |
9 | nghệ thuật | 芸術 |
10 | sản vật | 特産品 |