会話例.
Phongさん | Chào anh Shima. Chủ nhật tuần này anh có bận việc gì không ạ? 島さん、こんにちは。今週の日曜日はお忙しいですか? Em muốn mời anh đến tham dự tiệc tất niên ở nhà của em. 私の家で忘年会を開く予定なのですが、ぜひいらしてください。 |
島さん | Tiệc tất niên ở nhà hả em? 家での忘年会ですか? |
Phongさん | Ở Việt Nam, tiệc tất niên không chỉ được tổ chức ở công ty mà còn được tổ chức ở nhà nữa anh ạ. ベトナムでは、忘年会は会社だけでなく、家庭でも行われます。 Đây cũng là một trong những dịp quan trọng và truyền thống trong văn hóa Việt Nam. これはベトナム文化の中でも大切な伝統行事の一つです。 |
島さん | Ồ vậy à. そうなんですね。 |
Phongさん | Trước đây, tiệc tất niên thường được vào ngày cuối cùng của năm, nhưng gần đây thì tùy từng gia đình sẽ chọn một ngày đẹp bất kỳ trong tháng 12 Âm lịch để tổ chức. 昔は忘年会を年の最終日に行うことが多かったのですが、最近では各家庭が旧暦12月の良い日を選んで開催します。 Tiệc tất niên là bữa tiệc đánh dấu sự kết thúc của năm cũ và để chào đón năm mới với mong ước rằng những điều tốt đẹp, may mắn, hạnh phúc và thành công sẽ đến với các thành viên trong gia đình. 忘年会は、一年の終わりを祝い、新たな年を迎える希望とともに、家族に幸運や成功が訪れることを願うためのものです。 |
島さん | Vậy à. Điều này khác với Nhật Bản. そうですか。それは日本とは異なりますね。 Ở Nhật Bản, tiệc tất niên ít khi được tổ chức ở nhà, mà thường chỉ là tiệc tất niên của công ty. Thường thì tiệc tất niên của công ty sẽ được tổ chức tại nhà hàng. 日本では、家で忘年会はあまり行われず、会社で行われることが多いです。会社の忘年会はレストランなどで開催されます。 |
Phongさん | Ở Việt nam, các công ty có quy mô nhỏ cũng tổ chức tiệc tất niên tại nhà hàng. Thậm chí một số công ty có quy mô lớn còn thuê cả hội trường chuyên tổ chức sự kiện để tổ chức. ベトナムでは、小規模の会社はレストランで忘年会を行い、大きな会社ではイベントホールを借りて盛大に行うこともあります。 Ngoài ra, trong buổi tiệc tất niên các công ty còn tổ chức chương trình rút thăm trúng thưởng và vinh danh trao thưởng cho các cá nhân có thành tích xuất sắc trong năm. また、忘年会では抽選や優秀な成績を収めた個人の表彰などのイベントも行われます。 |
島さん | Vậy à. Vui quá nhỉ! それは楽しそうですね! |
Phongさん | Lần này, em mời anh đến tham dự tiệc tất niên ở nhà em để biết thêm về văn hóa của Việt Nam nhé. 今回は、ベトナムの文化をより深く知っていただくために、私の家での忘年会にご招待します。 |
島さん | Thật hả, vậy thì anh không khách sáo nhé! 本当ですか?それなら遠慮なく参加させていただきます。 |
Phongさん | Bố mẹ em chắc chắn sẽ rất vui khi có anh đến tham dự đấy ạ. 私の両親も島さんが参加してくださると知ったら、きっと喜ぶと思います。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | tiệc tất niên | 忘年会 |
2 | truyền thống | 伝統 |
3 | cúng | 供える |
4 | ngày đẹp | 日柄が良い日 |
5 | rút thăm trúng thưởng | ラッキードロー、抽選会 |
6 | thành tích | 成績 |
7 | vinh danh | 表彰する |
8 | tăng hai | 二次会 |
9 | tăng ba | 三次会 |
10 | khách sáo | 遠慮する |