会話例
川崎さん | Có ai ở nhà không ? 誰かいますか? |
Linhさん | A … Anh Kawasaki đến rồi. Chào anh. あ、川崎さんが来られましたよ。こんにちは。 |
川崎さん | Chào anh chị. Xin lỗi, tôi đến hơi muộn. こんにちは。すみません、ちょっと遅れました。 |
Linhさんの旦那 | Chào anh. こんにちは。 |
Linhさん | Ồ … không sao đâu anh. Anh vào đi. ああ、大丈夫ですよ。どうぞ、お入いりください。 |
川崎さん | Vâng. À … Đây là một ít hoa quả, tôi biếu anh chị. はい。こちらは少しの果物ですが、どうぞ。 |
Linhさん | Sao anh khách sáo thế ? Anh đến chơi là vui rồi. 気を遣わなくても大丈夫ですよ。来てもらえるだけで嬉しいですよ。 |
Linhさんの旦那 | Anh uống nước đi. どうぞ、お水を飲んで下さい。 |
川崎さん | Vâng, mời anh chị. Con chị đâu rồi ? はい。いただきます。お子さんはどこにいますか? |
Linhさん | À … Cháu vừa ra ngoài với em gái tôi rồi. Họ sẽ về ngay thôi. あ、子供は妹と一緒に出かけたばかりです。すぐ帰ってきますよ。 |
川崎さん | Dạo này, thời tiết càng ngày càng nóng lên, chị Lan nhỉ ? この頃は日増しに暑くなっていますね? |
Linhさん | Vâng, vì bây giờ là mùa hè rồi mà. Anh có thích mùa hè không ? はい。今は夏の時期ですからね。夏は好きですか? |
川崎さん | Không, tôi chỉ thích mùa thu thôi. Còn anh ? いいえ。私は秋だけが好きです。旦那さんはどうですか? |
Linhさんの旦那 | À … Tôi thì thích cả mùa hè lẫn mùa thu. ああ、私は夏も秋も好きです。 Anh Kawasaki đã quen với cuộc sống ở Việt Nam chưa ? 川崎さんはベトナムの生活に慣れましたか。 |
川崎さん | Tôi chưa quen thời tiết cho lắm. Còn những thứ khác tôi đã quen rồi. 天気だけなかなか慣れていません。他はもう慣れました。 |
Linhさん | A … Em tôi và cháu về rồi. あ、妹と息子が帰って来ました。 |
Linhさんの妹 | Em chào anh. こんにちは。 |
川崎さん | Chào em. Chào cháu. こんにちは。 |
Linhさんの旦那 | Thôi, chúng ta đi ăn đi. Mời anh đi lối này. じゃ、食事をしましょう。こちらへどうぞ |
Linhさん | Em cho cháu đi rửa tay đi. 子供に手を洗いに行かせてね! |
Linhさんの妹 | Vâng, em biết rồi. はい。わかりました。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | đến muộn | 遅れる |
2 | Tôi biếu +2人称 | (プレゼントを渡す際に言うフレーズ) |
3 | Sao anh khách sáo thế ? | 気を遣わないでください。(誰かにプレゼントを貰った際に返事をするフレーズ) |
4 | ra ngoài | 出かける |
5 | thời tiết | 天気 |
6 | mùa xuân | 春 |
7 | mùa hè / mùa hạ | 夏 |
8 | mùa thu | 秋 |
9 | mùa đông | 冬 |
10 | cuộc sống | 生活 |
11 | Mời +2人称đi lối này | こちらへどうぞ |