会話例
| 鈴木さん | Chào chị. Tôi đang tìm nhà. こんにちは。私は物件を探しています。 |
| 不動産 | Chào anh. Anh muốn tìm nhà như thế nào? こんにちは。どのような物件を探したいですか。 |
| 鈴木さん | Tôi đang tìm căn hộ 2 phòng ngủ, ở gần phố người Nhật. 日本人街に近く、2LDKの部屋を探しています。 |
| 不動産 | Chúng tôi có căn hộ này. Anh thấy thế nào? 我々はこちらの部屋を持っています。いかがでしょうか。 Đây là chung cư mới, có điều hòa 2 chiều. こちらは新しいアパートで(冷暖房両用)エアコンが付いてあります。 |
| 鈴木さん | Chung cư này cách phố người Nhật bao xa? このアパートから日本人街までどれくらい離れていますか? |
| 不動産 | Chung cư này cách phố người Nhật khoảng 5 phút đi bộ. このアパートから日本人街まで、歩いて5分ぐらいです。 |
| 鈴木さん | Tiền nhà mỗi tháng là bao nhiêu ạ? 毎月の家賃はいくらですか。 |
| 不動産 | Tiền nhà mỗi tháng là 1,500 đô-la, khoảng 35 triệu đồng ạ. 毎月の家賃は1,500ドルで、約3千5百万ドンです。 |
覚えるべき単語
| # | ベトナム語 | 日本語 |
|---|---|---|
| 1 | nhà | 家、物件 |
| 2 | căn hộ | (アパートでの)部屋 |
| 3 | chung cư | アパート |
| 4 | căn hộ 1 phòng ngủ | 1LDK |
| 5 | tìm, tìm kiếm | 探す |
| 6 | thuê | 借りる |
| 7 | phòng khách | リビングルーム |
| 8 | phòng bếp | キッチン |
| 9 | điều hòa, điều hòa 2 chiều | 冷暖房両用エアコン |
| 10 | máy lạnh | クーラー、冷房 |
| 11 | máy sưởi | 暖房 |
| 12 | tiền nhà | 家賃 |
| 13 | phí dịch vụ | サービス費 |
