会話例
| 鈴木さん | Máy tính của tôi không thể khởi động được. パソコンが起動できません。 |
| 店員 | Vâng, để tôi xem. はい、見させて頂きます。 Máy tính này có thể sửa được, nhưng phải thay thẻ nhớ mới. こちらのパソコンは修復することができますが、新しいメモリー カードを変えないといけません。 |
| 鈴木さん | Thẻ nhớ có đắt không? メモリーカードは高いですか。 |
| 店員 | Không đắt lắm. Chỉ 100.000 đồng thôi. そんなに高くないです。10万ドンだけです。 |
| 鈴木さん | Vậy à. Nhờ anh sửa giúp tôi. そうですか。修復をお願いします。 |
| 店員 | Tôi hiểu rồi. Hẹn anh 3 ngày sau đến nhận. 分かりました。3日後に受け取りに来てください。 |
覚えるべき単語
| # | ベトナム語 | 日本語 |
|---|---|---|
| 1 | sửa, chỉnh sửa | 修正する, 直す |
| 2 | máy tính | パソコン |
| 3 | thẻ nhớ | メモリーカード |
| 4 | khởi động | 起動する |
| 5 | thay, thay thế | 変える, 入れ替える |
| 6 | hẹn | 約束する |
| 7 | nhận | 受け取る |
| 8 | màn hình | モニター, スクリーン |
| 9 | pin | バッテリー |
| 10 | thay pin | バッテリーを交換する |
| 11 | bàn phím | キーボード |
| 12 | máy tính xách tay | ラップトップ |
| 13 | tai nghe | エアホーン |
| 14 | chuột máy tính | (パソコンの)マウス |
| 15 | dây cáp | ケーブル |
