会話例
| コールセンター | Xin chào quý khách. Tắc-xi Hoa Mai xin nghe. こんにちは。こちらはHoa Maiタクシーです。 |
| 鈴木さん |
Xin chào. Cho tôi 1 chiếc tắc-xi đến số 25, đường Cách mạng tháng tám, quận 3. こんにちは。3区Cách mạng tháng tám通り 25番までタクシー1台お願いします。 |
| コールセンター | Anh cần xe 4 chỗ hay 7 chỗ ạ? 4シートと7シートの車、どちらがよろしいですか? |
| 鈴木さん | Cho tôi xe 7 chỗ. 7シートの車でお願いします。 |
| コールセンター | Vâng, tôi sẽ điều xe ngay. はい、すぐに配車します。 Tài xế sẽ liên lạc vào số điện thoại này cho anh được không? ドライバーからこちらの電話番号にご連絡してもよろしいですか? |
| 鈴木さん | Vâng, được ạ. Cám ơn chị. はい、できます。ありがとうございます。 |
覚えるべき単語
| # | ベトナム語 | 日本語 |
|---|---|---|
| 1 | xe tắc-xi | タクシー |
| 2 | gọi tắc-xi | タクシーを呼ぶ |
| 3 | tổng đài | コールセンター |
| 4 | đặt xe | 車を予約する |
| 5 | điều xe | 配車する |
| 6 | xe 4 chỗ | 4シートの車 |
| 7 | xe 7 chỗ | 7シートの車 |
| 8 | tài xế | ドライバー、運転手 |
| 9 | liên lạc | 連絡する |
| 10 | đường | 通り |
| 11 | quận | 区 |
| 12 | thành phố | 市, 町 |
| 13 | tỉnh | 県, 省 |
| 14 | ngõ, hẽm | 路地 |
| 15 | số nhà | 家の番号 |
