会話例
スタッフ | Chào anh. Tôi có thể giúp được gì cho anh? こんにちは、何かお手伝いできますか。 |
鈴木さん | Chào chị. Tôi muốn mua ti-vi. こんにちは。テレビを買いたいです。 Chị có thể giới thiệu sản phẩm cho tôi không? 商品をオススメいただけますか。 |
スタッフ | Vâng, dĩ nhiên rồi. はい、もちろんです。 Anh muốn mua sản phẩm như thế nào? どのような商品をお探しでしょうか。 |
鈴木さん | Tôi muốn mua ti-vi thông minh tốt và rẻ. 安くて良いスマートテレビを買いたいです。 |
スタッフ | Sản phẩm này đắt, nhưng không được ưa chuộng lắm. この商品は高いですが、あまり人気がありません。 Tôi nghĩ sản phẩm của công ty ABC phù hợp với anh hơn. ABC社の商品の方が、お客さんに合うと思います。 |
鈴木さん | Vậy tôi chọn sản phẩm này. Cám ơn chị rất nhiều. では、この商品にします。ありがとうございます。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | mua sắm | 買物 |
2 | mua | 買う、購入する |
3 | bán | 売る、販売する |
4 | trả hàng | 返品する |
5 | sản phẩm | 商品, 製品 |
6 | đắt | 高い |
7 | rẻ | 安い |
8 | giá | 値段 |
9 | phù hợp | 合う、適切な |
10 | chức năng | 機能 |
11 | chọn, lựa chọn | 選ぶ、選択する |
12 | ti-vi | テレビ |
13 | ti-vi thông minh | スマートテレビ |
14 | trao đổi | 交換する |
15 | giới thiệu, tiến cử | オススメする |