会話例
| 鈴木さん | Em đã ăn tối chưa? 夕飯を食べましたか。 |
| Lanさん | Em vẫn chưa ăn tối. いいえ、夕飯をまだ食べていません。 |
| 鈴木さん | Anh cũng vậy. Chúng ta đi ăn cùng nhau đi. 私もそうです。一緒に食べに行きましょう。 |
| Lanさん | Vâng ạ. はい。 |
| 鈴木さん | Em muốn ăn gì? 何を食べたいですか。 |
| Lanさん | Món gì em cũng thích. Tùy anh. 何でも好きです。お任せします。 |
| 鈴木さん | Vậy chúng ta ăn món Việt nhé. じゃ、ベトナム料理にしますね。 Anh thích nhất là món Việt. ベトナム料理が一番好きです。 |
| Lanさん | Hay đấy! Chúng ta đi đi. いいね。行きましょう。 |
覚えるべき単語
| # | ベトナム語 | 日本語 |
|---|---|---|
| 1 | mời | 招く、招待する |
| 2 | rủ | 誘う |
| 3 | đi ăn | 食べに行く |
| 4 | ~ gì cũng … | 何の~でも… |
| 5 | tùy ~ | ~次第、~に任せる |
| 6 | món ăn | 料理 |
| 7 | món Việt | ベトナム料理 |
| 8 | món Nhật | 日本料理、和食 |
| 9 | món Hoa | 中華料理 |
| 10 | món Âu | 洋食 |
| 11 | nhà hàng | レストラン |
| 12 | nhà hàng Nhật | 日本レストラン |
| 13 | nhà hàng Việt | ベトナムレストラン |
| 14 | cùng nhau/với nhau | 一緒に |
