【第102話】Ra mắt gia đình người yêu・恋人の家族に初めて挨拶する

会話例.

健太さん Long ơi, cứu anh với! Cuối tuần này anh ra mắt gia đình bạn gái rồi, hồi hộp quá!
ロンさん、助けてください!今週末、彼女の家族に初めて挨拶することになって、すごく緊張しています!
Longさん Ồ, thật à? Hình như bạn gái anh là người miền Bắc hả?
え、本当ですか?彼女は確かベトナム北部の方ですよね?
健太さん Đúng rồi, nghe nói gia đình cô ấy khá truyền thống nên anh hơi lo.
そうなんです。彼女の家は結構伝統的だと聞いたので、ちょっと心配です。
Anh sợ mình làm sai điều gì đó.
何か失礼なことをしてしまうかもしれません…。
Longさん Yên tâm đi, anh cứ thoải mái.
心配しなくても大丈夫ですよ。
Người Việt thích chân thành và lễ phép thôi.
ベトナム人は誠実さと礼儀を大切にしますから。
Thế anh chuẩn bị gì rồi?
ところで、もう何か準備しましたか?
健太さん Anh định mang theo quà nhưng chưa biết chọn thế nào.
お土産を持っていこうと思っていますが、何を選べばいいのかまだ迷っています。
Em tư vấn giúp anh đi!
アドバイスをいただけませんか?
Longさん Anh có thể chọn một giỏ trái cây tươi, hộp bánh đẹp hoặc đặc sản Nhật Bản chẳng hạn.
新鮮な果物の詰め合わせや、綺麗なお菓子の箱、または日本の特産品などがいいと思いますよ。
Quan trọng nhất là gói quà thật đẹp và cẩn thận nhé.
一番大切なのは、丁寧できれいに包装することですね。
Người Việt thích sự tinh tế mà!
ベトナム人は繊細さが好きですから。
健太さん Anh hiểu rồi, ở Nhật cũng chú ý việc gói quà lắm.
分かりました。日本でも包装にはかなり気を使いますからね。
Vậy còn trang phục, anh nên mặc gì cho phù hợp nhỉ?
あと服装ですが、何を着ていけばいいでしょうか?
Longさん Anh cứ ăn mặc lịch sự, áo sơ mi sáng màu, quần dài gọn gàng là tốt rồi.
清潔感のある服装が良いと思いますよ。明るめのシャツとすっきりした長ズボンで大丈夫です。
Khi gặp người lớn, anh nhớ cười tươi và nói rõ ràng: “Cháu chào bác ạ!”
それから、ご両親にお会いしたら、笑顔でハッキリと「チャオ・チャオ・バック・ア!」(こんにちは、おじさん。)と言ってくださいね!
健太さん Anh đang cố gắng học thêm vài câu tiếng Việt để lấy lòng gia đình cô ấy đây.
今、一生懸命ベトナム語を勉強して、ご家族に気に入られるよう頑張っています。
Longさん Hay quá! Anh học thêm mấy câu như “Cháu cảm ơn bác nhiều!”, hay “Cháu rất vui khi được gặp bác ạ!” nữa nhé.
素晴らしいですね!他にも「チャオ・カム・オン・バック・ニエウ!」(おじさん、どうもありがとうございます)や、「チャオ・ラット・ヴイ・ヒ・ドゥオック・ガップ・バック・ア!」(お会いできてとても嬉しいです)などを勉強するといいですよ。 
Chỉ vài câu đơn giản thôi cũng đủ khiến họ quý anh rồi.
簡単な言葉だけでも、かなり好感度が上がりますから。
健太さん Còn điều gì cần chú ý nữa không, Long?
他に注意することはありますか、ロンさん?
Longさん Quan trọng nhất là anh cứ vui vẻ và nhiệt tình, người Việt thích gần gũi lắm.
一番重要なのは明るく積極的でいることですね。ベトナムの人は親しみやすい人が好きですから。
Nếu được mời làm gì đó, đừng ngại tham gia nhé!
何か誘われたら、遠慮せず積極的に参加してくださいね。
健太さん Anh nhớ rồi! Cảm ơn em nhé, anh thấy tự tin hơn rồi đó!
よく分かりました!ありがとう、自信がついてきました!
Longさん Cứ thoải mái đi anh, chân thành là ghi điểm rồi.
リラックスして大丈夫ですよ!誠実さがあればきっと喜ばれます。
Chúc anh ra mắt thuận lợi, nhớ báo em tin vui đấy nhé!
挨拶が上手くいくことを願っています。良い結果になったら、ぜひ教えてくださいね!

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 ra mắt 初めて挨拶する/ 初対面
2 truyền thống 伝統的
3 lễ phép 礼儀
4 giỏ trái cây 果物の詰め合わせ
5 gói quà 包装
6 ăn mặc lịch sự 清潔感のある服装をする
7 lấy lòng 気に入られる
8 quý mến 好感を持つ
9 gần gũi 親しみやすい
10 chân thành 誠実