会話例
鈴木さん | Tôi sẽ đi Hội An cuối tuần này. 今週末にホイアンへ行きます。 Chị Mai đã từng đi Hội An chưa? Maiさんはホイアンへ行った事がありますか? |
Maiさん | Vâng, tôi đã đi Hội An tháng trước. はい、先月ホイアンへ行ってきました。 |
鈴木さん | Vậy à. Hội An như thế nào? そうですか、ホイアンはどうでしたか? |
Maiさん | Hội An rất đẹp. Món ăn ở Hội An cũng rất ngon. ホイアンはとても綺麗でした。料理もとても美味しかったです。 |
鈴木さん | Chị đã ăn gì ở Hội An? ホイアンで何を食べましたか? |
Maiさん | Tôi đã ăn Cao Lầu và Cơm Gà. カオラウとチキンライスを食べました。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | kinh nghiệm | 経験 |
2 | dự định | 予定する |
3 | như thế nào? | どうですか? |
4 | đồ ăn / món ăn | 料理 |
5 | giới thiệu | 紹介する |
6 | đề xuất / tiến cử | おすすめ |
7 | quên | 忘れる |
8 | đừng + 動詞 | (命令形)~するな、~しないでください |
9 | địa điểm tham quan | 観光施設 |
10 | thử | 試す |
11 | tuần trước | 先週 |
12 | tháng trước | 先月 |
13 | năm trước | 去年/昨年 |