<第8課/Bài 8>動詞の用法

第4課では動詞が含まれる基本の構文をご紹介させて頂きました。基本の構文は変わりませんが、本課では、さらに基本構文の詳細を学んでいきます。

基本の構文

例文:

① Tôi đi Nhật Bản với bạn.(私は友達と日本へ行きます。)

② Anh ấy đến nhà của tôi.(彼は私の家に来ます。)

③ Chúng tôi ăn bữa tối cùng nhau.(私たちは一緒に夕飯を食べます。)

④ Tôi gặp chị ấy ở công viên.(公園で彼女に会います。)

⑤ Chị ấy chào tôi.(彼女は私に挨拶します。)

否定文の構文

例文:

① Tôi không nói tiếng Anh.(私は英語をしゃべりません。)

② Chị ấy không ăn hành.(彼女はネギを食べません。)

③ Chúng tôi không đi cùng nhau.(我々は一緒に行きません。)

④ Anh ấy không đến buổi tiệc.(彼はパーティーに来ません。)

⑤ Hôm nay, chị ấy không đi làm.(今日彼女は会社に来ません。)

疑問文の構文

上の図のように、質問したい内容によって文尾につける疑問詞が変わります。その他には以下のような疑問詞もあります。
 ※ bao lâu: どのぐらい?/どれくらい?
 ※ để làm gì: 何のために?

例文:

① Anh đến Nhật Bản lúc nào? 
(あなた)(来る)(日本)いつ? ⇒ いつ日本に来ますか?

② Chị ấy đi với ai? 
(彼女)(行く)(と)誰? ⇒ 彼女は誰と行きますか?

③ Em ăn gì?
(あなた)(食べる)何? ⇒ あなたは何を食べますか?

④ Anh ấy đi đâu?
(彼)(行く)何処? ⇒ 彼はどこ行きますか?

⑤ Em đến Nhật Bản để làm gì?
(あなた)(来る)(日本)何のために? ⇒ あなたは何のために日本に来ますか? 

覚えるべきフレーズと単語

# ベトナム語 日本語
1 đi 行く
2 đến / tới 来る
3 về 帰る
4 ghé qua 立ち寄る
5 ăn 食べる
6 đi du lịch 旅行に行く
7 gặp 会う
8 quê 故郷
9 nhà hàng レストラン
10 hôm nay 今日
11 ngày mai 明日
12 hôm qua 昨日
13 (二人称) + đi nhé いってらっしゃい
14 hẹn gặp lại また会いましょう