本課では、第25課で紹介した基本的な条件・仮定の表現「nếu ~ thì」に加えて、さらに多様で高度な条件・仮定の表現を取り上げます。それぞれの表現が持つニュアンスの違いや、日常会話における使い分けについても詳しく学んでいきましょう。
①現実の条件(実際に起こり得る状況です。)
Nếu ~ thì ~ | ~たら/~ば/~なら/~と | Nếu trời mưa thì chúng ta sẽ hoãn buổi dã ngoại. 雨が降れば、遠足を延期します。 |
一般的な条件を伝えます。 |
Hễ ~ thì ~ | ~と | Hễ tôi gọi thì anh ấy đều đến. 私が呼べば、彼は必ず来ます。 |
規則・習慣・必然的な結果を伝えます。 |
Miễn là ~ | ~さえ~ば/~なら大丈夫 | Miễn là bạn chăm chỉ, bạn sẽ thành công. 頑張りさえすれば、成功できます。 |
最低限の条件を伝えます。 |
Chỉ cần~là~ | ~さえ~ば/~だけで | Chỉ cần bạn nói một lời là tôi giúp ngay. 一言言ってくれさえすれば、すぐに手伝います。 |
とても簡単な条件を伝えます。 |
②仮定(確実ではありませんが、起こる可能性もあります。)
Giả sử/giả như ~ | もし~たら/仮に~としたら | Giả như bạn quên mang vé, bạn sẽ phải mua lại. もしチケットを忘れたら、もう一度買わなければなりません。 |
起こるかどうかわからない状況を仮定します。 |
Trong trường hợp | ~場合は/~場合には | Trong trường hợp mạng bị ngắt, ta sẽ dùng phương án dự phòng. ネットが切れた場合は、予備の方法を使います。 |
状況を仮定する表現。文章・規則・指示でよく使われます。 |
Nếu lỡ ~ | ~さえ~ば/~なら大丈夫 | Nếu lỡ chuyến tàu, chúng ta sẽ bị trễ cuộc họp. 電車に乗り遅れたら、会議に遅刻してしまいます。 |
万が一や不本意な状況を強調します。 |
③反実仮想(現実とは違い、後悔や願望を伴うことが多いです。)
Giá mà / giá như ~ thì~ | もし~たら/~ば+のに | Giá mà tôi có nhiều thời gian hơn thì đã học thêm ngoại ngữ.. もっと時間があれば、もう一つの外国語を勉強できたのですが。 |
実際にはそうではないが、仮定した状況を想像し、残念さや願望を含みます。 |
Phải chi~ thì~ | もし~たら/~ば+よかったのに | Phải chi tôi nghe lời bạn thì đã tránh được rắc rối. あなたの言うことを聞いておけばよかったです。 |
「…すればよかったのに」という後悔を強調します。 |
Giả như /nếu ~ | もし~だったら/もし~としたら | Giả như tôi là bạn, tôi sẽ chọn cách khác. もし私があなたなら、別の方法を選んだでしょう。 |
実現しなかったことを仮定して想像します。 |
④その他
※ベトナム語では、条件文(nếu, hễ, giả sử, giá mà…など)は、通常文の前に置かれます。しかし、状況や話し方によって、後ろに置くことも可能です。
結果を強調したい場合
→ Tôi sẽ giúp bạn, nếu bạn thực sự cần.
もし本当に必要なら、私はあなたを助けます。
→ Ta sẽ dùng phương án dự phòng, trong trường hợp mạng bị ngắt.
、ネットが切れた場合は、予備の方法を使います。
会話で補足説明や条件を柔らかく加える場合
→ Em sẽ đi cùng, miễn là anh cũng đi.
あなたも行くなら、私は一緒に行きます。
→ Chúng ta chắc chắn sẽ thành công, miễn là mọi người cố gắng hết mình.
みんなが全力を尽くせば、私たちはきっと成功します。
※結果節に「thì」は文をより明確にしたり強調する役割がありますが、必須ではありません。「thì」を省略しても、意味は変わりません。
電車に乗り遅れたら、会議に遅刻してしまいます。
→ Nếu lỡ chuyến tàu thì chúng ta sẽ bị trễ cuộc họp.
→ Nếu lỡ chuyến tàu, chúng ta sẽ bị trễ cuộc họp.