第22課では、ベトナム語の基本的な原因及び結果の表現「vì ~ nên」をご紹介しました。本課では、さらなる原因及び結果の表現を紹介します。日常生活でよく使われる拡張表現も学びましょう!
①原因を表す言葉
▼基本(※日常会話やカジュアルな会話に使われます)
vì | ~のため | Vì trời mưa, buổi dã ngoại bị hoãn. 雨が降ったので、遠足は中止になりました。 |
do | ~のせいで / ~によって | Do em ấy ốm, nên không đi học hôm nay. 彼は病気だったので、今日は学校に行きませんでした。 |
bởi / bởi vì | ~のため / ~のせいで | Bởi vì trời nắng quá, chúng tôi đã không ra ngoài. 日差しが強すぎたので、私たちは外に出ませんでした。 |
tại / tại vì | ~のため / ~のせいで | Tại trời tối sớm, cho nên chúng tôi về nhà sớm. 日が早く沈んだため、私たちは早めに帰宅しました。 |
▼上級表現(※文章やフォーマルの会話で使われます)
là do | ~原因は | Sự chậm trễ là do tắc đường. 遅れの原因は渋滞でした。 |
chính vì / chính bởi |
まさに~のため /からこそ | Chính vì thiếu thông tin nên dự án bị trễ. 情報不足だからこそ、プロジェクトは遅れました。 |
có nguyên nhân từ / xuất phát từ | ~が原因である / ~に起因する / ~から始まる | Tình trạng ô nhiễm có nguyên nhân từ rác thải sinh hoạt. 汚染の原因は家庭ごみからです。 |
nhờ / nhờ vào / nhờ có… | ~のおかげで | Nhờ có sự giúp đỡ, công việc đã được hoàn thành sớm hơn dự kiến. 助けのおかげで、、仕事が予定より早く終わりました。 |
②結果を表す言葉
▼基本(※日常会話やカジュアルな会話に使われます)
nên / cho nên | それで / その結果 / そのため | Trời mưa cho nên buổi dã ngoại bị hoãn. 雨が降ったその結果、遠足は中止になりました。 |
vì vậy / vì thế | だから / そのため | Đường đông, vì vậy tôi đến muộn. 道が混んでいたため、私は遅刻しました。 |
do đó / kết quả là | その結果 / 結果として /したがって | Công việc nhiều, do đó tôi không thể tham gia lễ cưới của bạn. 仕事が多かったしたがって、友達の結婚式に参加できませんでした。 |
mà | ~のせいで / その結果 | Do trời mưa mà buổi picnic bị hoãn. 雨のせいで、ピクニックは中止になりました。 |
▼上級表現(※文章やフォーマルの会話で使われます)
dẫn đến / dẫn tới | ~につながる / ~を招く | Thiếu kinh nghiệm dẫn đến sai sót trong công việc. 経験不足が仕事でのミスにつながります。 |
mang lại | ~をもたらす / ~を与える | Sự chăm chỉ mang lại kết quả tốt. 勤勉さが良い結果をもたらします。 |
tạo ra / tạo nên |
~を生み出す / ~を作る |
Chính sách mới tạo ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp. 新しい政策が企業に多くのチャンスを生み出します。 |
làm cho / khiến | ~させる / ~になる (※ネガティブの意味) |
Sai sót trong dữ liệu khiến báo cáo bị chậm. データのミスで報告書が遅れることになりました。 |
③まとめ
ベトナム語では、「原因と結果」の言葉の組み合わせに関して、必ずしも決まった規則はありません。言葉の選択や組み合わせは、次の点に依存します。
強調したい内容 / 強調の度合い
- 原因を強調したい場合は、通常、原因を示す言葉を先に置きます。逆に、結果を強調したい場合は、結果を示す言葉を先に置くこともあります。
- 強調の度合いは、chính vì, chính bởi, là do… 、あるいは dẫn đến, làm cho, khiến… などの表現を用いて柔軟に調整できます。
文脈
- 口語では、vì, nên, cho nên, vì vậy… など、軽く柔軟な表現がよく使われます。
- 書き言葉・形式的な文書では、do, bởi vì, dẫn tới, gây ra, kết quả là… などが使われます。
自由な組み合わせ
- 原因と結果の両方の言葉を組み合わせることもできます。
- 原因だけを使うことも可能です。(*1)
- 結果だけを使うことも可能です。
※自由な組み合わせのある例を参考してみましょう。
意味:皆の助けのおかげで、仕事は早く終わりました。
Nhờ có sự giúp đỡ của mọi người mà công việc hoàn thành nhanh.
Nhờ có sự giúp đỡ của mọi người làm cho công việc hoàn thành nhanh.
Do có sự giúp đỡ của mọi người mà công việc hoàn thành nhanh.
Do có sự giúp đỡ của mọi người cho nên công việc hoàn thành nhanh.
Nhờ vào sự giúp đỡ của mọi người nên công việc hoàn thành nhanh.
Nhờ sự giúp đỡ của mọi người mà công việc hoàn thành nhanh.
Nhờ sự giúp đỡ của mọi người, công việc hoàn thành nhanh.(*1)