<第13課/Bài 13>経験を話す、尋ねる

今回はベトナム語での経験を話す、尋ねる際の表現を勉強していきます。

英語の現在完了形[経験](have + 過去分詞形)のように、自分の経験を話したり、相手の経験を尋ねたりしたい時にどう話せばよいのか、本課にて学びましょう!

「đã từng」(~したことがある)

 〇 肯定文の構文:

 ✖ 否定文の構文:

例文:

① Tôi đã từng đến Việt Nam.(私はベトナムに来たことがあります。)

② Tôi chưa từng gặp cô ấy lần nào.(私は彼女に一回も会ったことがありません。)

     ※ gặp : 会う

     ※ lần nào : 一回も~したことがない

疑問文の構文:

 疑問文の返し:

例文:

① A : Anh đã từng đến Việt Nam chưa
   ベトナムへ行ったことがありますか?

  B : Vâng, tôi đã từng đi Việt Nam. 
   はい、ベトナムに行ったことがあります。

又は B : Vâng, tôi đã đi Việt Nam 2 năm trước.
    はい、2年前ベトナムに行きました。

① A : Chị đã từng gặp cô ấy chưa
   彼女に会ったことがありますか?

  B : Tôi chưa từng gặp cô ấy. 
       彼女に会ったことがありません。 

又は B : Lần này là lần đầu tiên tôi gặp cô ấy.
       今回は、彼女に会うのが初対面です。

会話例

Tanaka: Chào chị Linh. Chị đã từng đi Sapa chưa?
リンさん、こんにちは。リンさんはサパへ行ったことがありますか?
Linh: Vâng, tôi đã đi Sapa tháng trước.
はい、先月にサパへ行ってきました。
Anh Tanaka đã từng đi Sapa chưa?
田中さんはサパへ行ったことがありますか?
Tanaka: Lần này là lần đầu tiên tôi đi Sapa.  
今回は初めてサパへ行きます。
Linh: Chúc anh một chuyến đi vui vẻ!
楽しい旅ができますように!