会話例. 莉子さん Cậu đang chăm chú xem cái gì thế? 何をじっと見ていますか? Trinhさん À, tớ đang tìm khuôn làm bánh trung thu để đặt mua qua mạng cậu ạ. オンラインで注文できる月餅の型を探しています。 莉子さん Bánh trung thu à? 月餅ですか? Nghe quen quá,
続きを読むカテゴリー: 日常会話
【第91話】新築祝いの贈り物・Quà tặng mừng tân gia
会話例. ヒオリさん Cuối tuần này em có tham gia tiệc tân gia của chị Trang không Thi? ティさん、この週末にチャンさんの新築祝いのパーティーに参加しますか? Thiさん Vâng, em có chị ạ. Chị Hiori cũng sẽ tham gia chứ? はい、参加します。ヒオリさんも参加されますか? ヒオリさん
続きを読む【第90話】 水上人形劇・Múa rối nước
会話例. ユリさん Hòa ơi, cuối tuần này bạn chị sẽ từ Nhật đến Hà Nội chơi. ホアさん、今週末に日本から友人がハノイに遊びに来ます。 Em có thể gợi ý cho chị một vài địa điểm tham quan hay hoạt động trải nghiệm xung quanh thành phố Hà Nội
続きを読む【第89話】フーコック島とニャチャン旅行・Du lịch đảo Phú Quốc và Nha Trang
会話例. ミナトさん Đào ơi, hè này anh dự định khám phá biển Việt Nam đấy. ダオさん、この夏はベトナムの海を探検したいと考えています。 Em có thể tư vấn cho anh một vài điểm đến nổi tiếng được không em? 有名な観光地をいくつか教えていただけませんか? Đàoさん Vâng, t
続きを読む【第87話】バッチャン陶器村・Làng gốm Bát Tràng
会話例. 美佳さん Ôi, cốc nước của cậu đẹp quá! おお、あなたのコップは美しいですね! Hình như nó được làm bằng gốm phải không? それは陶器で作られていますか? Hàさん Đúng rồi, cậu có mắt nhìn tinh tế quá! そうです、あなたはとても鋭い観察眼を持っていますね! Cái cốc này
続きを読む【第86話】ベトナム各地での料理・Ẩm thực các vùng miền Việt Nam
会話例. Thiさん Anh Akira, anh đã ăn thử nhiều món Việt chưa? アキラさん、ベトナムの料理は色々食べてみましたか? 晃さん Anh đã ăn được một vài nhiều món nổi tiếng như bánh mì, phở và bún chả Hà Nội. バインミー、フォー、ハノイのブンチャーなど、いくつかの有名な料理を食
続きを読む【第85話】外国人向けのアルバイト・ Việc làm thêm cho người nước ngoài
会話例. Vyさん Chào chị Nami, chị thấy cuộc sống ở Việt Nam thế nào? 波さん、こんにちは!ベトナムでの生活はどうですか? 波さん Chào em. Thật không ngờ thời gian trôi qua nhanh quá, mới đó đã gần tròn một năm rồi. こんにちは!時間が経つのは本当に早く、も
続きを読む【第84話】仏誕節・Lễ Phật Đản
会話例. 明子さん Duy ơi! Sao mấy hôm nay trên đường phố lại trang hoàng nhiều cờ, hoa, và đèn lồng thế? ズイさん、最近どうして町中にこんなにたくさんの旗、花、提灯が飾られているのですか? Có sự kiện gì sắp diễn ra à? 何かのイベントがありますか? Duyさん Đúng rồi ch
続きを読む【第83話】ベトナム語テレビ番組・Chương trình truyền hình tiếng Việt
会話例. Trâmさん Chào Haruko, cậu vẫn đang học tiếng Việt chứ? 春子さん、こんにちは。ベトナム語の勉強は続けていますか。 春子さん Ừ, tớ vẫn đang theo học tại một Trung tâm ngoại ngữ trực tuyến. はい、オンラインの外国語のセンターで引き続き学んでいます。 Nhưng mà, kỹ n
続きを読む【第82話】オンラインでベトナム語勉強・Học tiếng Việt trực tuyến
会話例. Phiさん Em nghe nói sắp tới có kì thi năng lực Tiếng Việt.Chị có dự dịnh tham gia không, chị Haru? もうすぐベトナム語の能力試験があると聞きましたが、ハルさんは参加する予定はありますか? 春さん Chị vừa mới đăng ký thi cấp độ 6 tuần trước đấy em
続きを読む