【第25話】従業員定期評価面談・Phỏng vấn đánh giá nhân viên định kỳ

会話例.

Kimさん Chào anh Yoshida
こんにちは、吉田さん。
吉田課長 Chào Kim, mời em ngồi.
こんにちは、どうぞ座ってください。
Dạo này công việc vẫn ổn cả em nhỉ?
最近の仕事は順調ですか?
Kimさん Vâng, thưa anh. Dự án em phụ trách chính cũng vừa hoàn thành vào cuối tháng trước.
はい、私が主に担当していたプロジェクトは先月末に完成しました。
Hiện tại, em đang trong quá trình lên kế hoạch cho dự án tiếp theo ạ.
現在、次のプロジェクトの計画を立てています。
吉田課長 Chúc mừng em đã hoàn thành tốt dự án vừa rồi.
最近のプロジェクトが無事に完了したことをお祝いします。
Nếu anh nhớ không nhầm thì dự án này đã gặp không ít các vấn đề phát sinh, nhưng thật may mắn là em đã kịp thời báo cáo, triển khai khắc phục nên dự án vẫn được hoàn thành đúng kế hoạch em nhỉ.
もし私の記憶が正しければ、このプロジェクトはいくつかの問題が発生しましたが、あなたがタイムリーに報告し、対策を講じたおかげで、計画通りに完成することができましたね。
Kimさん Vâng, cũng rất may mắn vì dự án nhận được sự hỗ trợ và chỉ đạo kịp thời từ anh và ban lãnh đạo công ty ạ.
はい、プロジェクトが吉田さんや会社の経営陣からの適時な支援と指導を受けられたことも幸運でした。
吉田課長 Mặc dù dự án hoàn thành tốt đẹp, nhưng theo báo cáo anh nhận được từ phòng nhân sự thì có vẻ em đã tăng ca rất nhiều vào cả ngày thường và cuối tuần đúng không?
プロジェクトはうまく完了しましたが、人事部からの報告によると、あなたは平日と週末にかなりの時間を残業しているようですね?
Em có giải thích gì về việc này, hay có ý kiến đóng góp nào để cải thiện vấn đề này không?
この件について説明はありますか、またはこの問題を改善するための提案はありますか?
Kimさん Vâng, đúng là như anh nói. Trong quá trình triển khai dự án có rất nhiều vấn đề phát sinh mà không được dự đoán trước trong các giai đoạn thiết kế và lập kế hoạch.
はい、その通りです。プロジェクトの実施中に、設計や計画段階で予測されなかった多くの問題が発生しました。
Để có thể hoàn thành dự án đúng kế hoạch, em buộc phải làm tăng ca vào thời gian cao điểm của dự án anh ạ.
計画通りにプロジェクトを完了するために、私はプロジェクトのピーク時に残業をする必要がありました。
Đối với vấn đề này, em nghĩ nguyên nhân chính là do sự thiếu xót trong việc dự đoán các rủi ro có thể xảy ra, cũng như việc tính toán thời gian triển khai dự án mà không bao gồm thời gian dự bị cho các vấn đề phát sinh anh ạ.
この問題について、私は主要な原因がリスクの予測が不十分であること、および発生する問題に対するバッファ時間を含まないでプロジェクトの実行時間を計算したことだと考えています。
吉田課長 Vậy thì tốt rồi. Anh cũng yên tâm vì em đã tự nhìn nhận ra vấn đề.
それは良かったです。あなたが問題を自覚していることで私も安心しました。
Về việc quản lý các rủi ro trong quá trình triển khai dự án, em cứ coi như dự án lần này là kinh nghiệm cho các dự án sau.
プロジェクトのリスク管理については、このプロジェクトを次のプロジェクトのための経験として考えてください。
Còn về việc làm tăng ca, thì em phải lưu ý làm việc với thời lượng phù hợp để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt cá nhân hơn nữa.
残業については、健康や個人生活に影響が出ないように適切な時間で働くことを心掛けてください。
Nếu lượng công việc quá nhiều so với khả năng, em hãy nhanh chóng báo cáo và thảo luận với cấp trên hoặc với bộ phận nhân sự.
仕事量が能力を超えている場合は、すぐに上司や人事部に報告し、相談してください。
Kimさん Vâng, em sẽ lưu ý việc này ạ.
はい、その点に注意します。
吉田課長 Vậy về kế hoạch phát triển bản thân trong tương lai, em đã có dự định hay nguyện vọng nào cụ thể hay không?
それでは、将来の自己開発計画について、具体的な計画や願望はありますか?
Kimさん Trong tương lai, em mong muốn mình có thể tham gia các dự án của công ty ở các vị trí cao hơn để có thể bao quát hơn toàn bộ dự án, cũng như nâng cao năng lực quản lý của bản thân.
将来的には、私が会社のプロジェクトにより高いポジションで参加し、プロジェクト全体をより広く把握し、自己の管理能力を向上させたいと考えています。
Ngoài ra, em cũng dự định sẽ theo học các lớp ngoại ngữ và giao tiếp do công ty tổ chức định kỳ hằng tuần để trao dồi trình độ ngoại ngữ và khả năng giao tiếp, cũng như có thể hiểu rõ hơn các yêu cầu của các đối tác nước ngoài.
また、会社が定期的に開催する外国語とコミュニケーションのクラスに参加する予定です。これにより、外国語とコミュニケーションスキルを向上させ、外国のパートナーの要求をより理解できるようになることを目指しています。
吉田課長 Tốt lắm! Anh rất ủng hộ ý chí cầu tiến của em.
素晴らしいです!あなたの向上心をとても支持します。
Trong quá trình làm việc, nếu có bất kỳ nguyện vọng hay ý kiến đóng góp gì thì em cứ thoải mái thảo luận với anh nhé.
仕事を進める中で、何か要望や意見があれば、遠慮なく私と話し合ってくださいね。
Kimさん Vâng, em cảm ơn anh nhiều ạ.
はい、ありがとうございます。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 đánh giá 評価
2 định kỳ 定期
3 giai đoạn cao điểm ピーク時
4 rủi ro リスク
5 quản lý rủi ro リスク管理
6 dự đoán rủi ro リスクを予測する
7 thời gian dự bị バッファ時間
8 nâng cao năng lực 能力を向上させる
9 đối tác nước ngoài 外国のビジネスパートナー
10 ý chí cầu tiến 向上心