【第24話】長期休暇申請・Xin nghỉ phép dài ngày

会話例.

Anさん Chào anh Sato, em có thể xin anh một chút thời gian được không ạ?
こんにちは、佐藤さん。お時間少しよろしいでしょうか?
佐藤さん Chào An, có gì muốn trình bày thì em cứ thoải mái nhé.
こんにちは、アンさん。何か話したいことがあれば遠慮なくどうぞ。
Anさん Vâng thưa anh, dự án hiện tại em đang phụ trách dự kiến hoàn thành trong vòng 3 tuần tới, nên sau đó em muốn xin nghỉ phép dài ngày khoảng 2 tuần ạ.
はい、現在私が担当しているプロジェクトは次の3週間で完了予定ですので、その後2週間ほど長期休暇を取らせていただきたいと思っています。
Thật ra, em đã và đang phụ trách dự án này trong suốt một năm nay nên sau khi kết thúc dự án em muốn dành một chút thời gian cho gia đình, cũng như tái tạo năng lượng cho bản thân ạ.
実はこのプロジェクトを1年間担当してきたので、プロジェクトが終わったら家族と過ごす時間を確保し、自分自身のリフレッシュをしたいと思っています。
佐藤さん Cảm ơn em vẫn luôn tích cực cống hiến cho công ty và anh tôn trọng việc em muốn giành thời gian cho gia đình.
いつも会社のために積極的に貢献してくれてありがとうございます。家族との時間を大切にしたいというあなたの気持ちもを尊重します。
Nhưng cụ thể là em muốn xin nghỉ từ thời gian nào nhỉ?
しかし、具体的にいつから休暇を取りたいのか教えていただけますか?
Anさん Vâng, nếu có thể thì em muốn xin nghỉ từ giữa tháng sau anh ạ.
はい、可能であれば来月の中旬から休暇を取らせていただきたいと思います。
佐藤さん Mặc dù dự án kết thúc, nhưng với vị trí trưởng nhóm liệu việc em vắng mặt có ảnh hưởng đến tiến độ công việc của các thành viên khác không?
プロジェクトは終了しても、チームリーダーとしてのあなたの不在が他のメンバーの仕事の進行に影響を与える可能性はありますか?
Anさん Vâng thưa anh, với dự án hiện tại thì em sẽ theo sát đến khi hoàn thành nghiệm thu cho khách.
はい、現在のプロジェクトについては、お客様への最終確認が完了するまでしっかりとフォローします。
Về các công việc sau đó thì em đã trao đổi với Hoàng.
その後の業務については、ホアンさんとすでに話をしております。
Hoàng đã tham gia dự án này từ những ngày đầu tiên nên có thể nắm bắt được tất cả thông tin.
ホアンさんはこのプロジェクトの初日から参加しているので、すべての情報を把握しています。
Nếu có vấn đề gì phát sinh thì Hoàng sẽ thay em giải quyết.
何か問題が生じた場合は、ホアンさんが私の代わりに対応します。
佐藤さん Thế nếu trong trường hợp có tình huống khẩn cấp phát sinh thì em có thể hỗ trợ từ xa được không?
もし緊急事態が発生した場合、遠隔でサポートすることは可能ですか?
Anさん Vâng, em luôn luôn sẵn sàng hỗ trợ từ xa ạ.
はい、私はいつでも遠隔でのサポートが可能です。
Em cũng có trao đổi với phòng nhân sự rồi. Theo quy định của công ty, em sẽ được nghỉ phép có lương đến 10 ngày, các ngày còn lại sẽ là nghỉ không lương anh ạ.
また、人事部とも話をしています。会社の規定によれば、私は有給休暇として10日間休むことができ、その他の日は無給休暇となります。
佐藤さん Nếu đã sắp xếp được công việc và người phụ trách thay thế thì anh nghĩ là không có vấn đề gì.
業務の手配と代理人の準備が整っていれば問題はないと思います。
Tuy nhiên, vì thời gian nghỉ phép của em khá dài, nên anh sẽ xác nhận lại với bộ phận nhân sự và thông báo chính thức đến em sau.
しかし、休暇の期間が長いため、人事部と再確認を行い、正式な回答を後ほどお知らせします。
Anさん Vâng, em cảm ơn anh nhiều.
はい、ありがとうございます。
Em sẽ cố gắng hoàn thành công việc cũng như dự án được giao trong quá trình chờ thông báo chính thức ạ.
正式な通知を待つ間、担当している業務やプロジェクトを完了するよう努力します。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 nghỉ phép dài ngày 長期休暇
2 nghỉ có lương 有給休暇
3 nghỉ không lương 無給休暇
4 nghỉ không phép 無断欠席
5 nghỉ vì lý do đặc biệt 特別休暇
6 vắng mặt 不在
7 tình huống khẩn cấp 緊急事態
8 dự án プロジェット
9 thay mặt 代わりに
10 người thay thế 代理人