会話例.
佐藤さん | Chào mọi người. みなさん、こんにちは。 Nhằm tạo dựng một môi trường làm việc lý tưởng, hiện nay công ty đang nghiên cứu các phương án cải thiện môi trường làm việc dành cho nhân viên. 理想的な職場環境を構築するため、現在会社では従業員向けの職場環境改善策について検討しています。 Hôm nay, tôi tổ chức cuộc họp này với mục đích lắng nghe ý kiến và ý tưởng của mọi người về vấn đề này. 今日は、この問題について皆さんの意見やアイデアを聞く目的で、この会議を設けました。 Anh chị có ý kiến gì thì đừng ngần ngại chia sẻ nhé. 何か意見があったら、遠慮なく共有してください。 |
Bìnhさん | Tôi nghĩ là chúng ta nên bổ sung thêm cây xanh để tạo thêm cảm giác thư giãn và giúp cải thiện chất lượng không khí trong văn phòng. 私はオフィスにさらに植物を追加して、リラックスな空間を増やし、オフィスの空気の質を改善するべきだと思います。 Tôi còn nghe nói có một số loại cây còn có khả năng hấp thụ bức xạ từ máy tính, rất phù hợp với văn phòng sử dụng nhiều máy tính như công ty chúng ta. また、パソコンからの放射線を吸収できる植物もあると聞いており、私たちの会社のように多くのパソコンを使用するオフィスにとっては非常に適しているかと思います。 |
佐藤さん | Đó là một ý kiến hay! それは素晴らしいアイデアです! Nếu được như vậy thì “một mũi tên trúng hai đích” rồi. そうであれば、「一石二鳥」ですね。 Nhưng nếu ở Nhật thì việc mua và chăm sóc cây khá tốn kém, tôi không biết ở Việt Nam thì sao? しかし、日本では植物の購入や世話がとても高額になることがありますが、ベトナムではどうでしょうか? |
Bìnhさん | Về giá cả thì tôi không rõ lắm nhưng tôi nghĩ nó sẽ không quá đắt đâu ạ. 価格についてはあまり詳しくありませんが、それほど高くはないかとは思います。 Còn về việc chăm sóc thì chúng ta có thể chọn những cây như cây Lưỡi hổ, cây Kim tiền. 世話に関しては、サンスベリアやパキラ等のような植物を選ぶことができます。 Những loại cây này rất dễ chăm sóc, không cần tưới nước quá thường xuyên và cũng không yêu cầu nhiều ánh sáng. これらの植物は手間がかからず、頻繁に水をやる必要がなく、多くの光を必要としません。 |
佐藤さん | Tôi nghĩ phương án này khả thi đây. この案は実現可能だと思います。 Tôi sẽ nhờ bộ phận Hậu sảnh nghiên cứu thêm về phương án này. バックオフィス部にこの案についてさらに調査してもらいます。 Cảm ơn anh Bình. ビンさん、ありがとうございます。 |
Bìnhさん | Dạ vâng. はい、承知いたしました。 |
佐藤さん | Còn ai có thêm đề xuất nào nữa không? 他に提案がある方はいますか? |
Hùngさん | Bên cạnh cây xanh, tôi nghĩ chúng ta nên thay đổi hệ thống đèn chiếu sáng hiện tại sang đèn LED để đảm bảo sức khỏe và đóng góp vào việc bảo vệ môi trường nữa ạ. 植物に加えて、現在の照明システムをLEDに置き変え、健康を保ち、環境保護に貢献すべきだと思います。 |
佐藤さん | Ồ, ý hay đấy! おっ、それはいい考えですね! Bảo vệ mội trường cũng là một trong những việc nên làm theo xu thế phát triển bền vững của Thế giới nhỉ. 環境保護も、世界で流行っている持続可能な開発目標に沿った行動の一つですね。 |
Hùngさん | Vâng, tuy nhiên tôi cũng lo ngại về vấn đề giá cả. そうですね、でも価格の問題は気になります。 Vì để chuyển đổi toàn bộ hệ thống đèn hiện tại sang đèn LED thì phải tốn một nguồn kinh phí không hề nhỏ. 現在の照明システムを全てLEDに置き変えるには、多くの費用がかかるからです。 |
佐藤さん | Đúng vậy anh Hùng ạ. Nhưng tôi nghĩ chúng ta có thể triển khai dần dần theo từng giai đoạn. そうですね。しかし、段階的に計画を進めることはできるかと思います。 Về vấn đề này, tôi sẽ nhờ Bộ phận Hậu sảnh phối hợp với bộ phận kỹ thuật nghiên cứu kế hoạch triển khai. この件については、バックオフィス部と技術部門に協力して計画を検討してもらいます。 Tôi rất ghi nhận và cảm ơn các ý kiến đóng góp của mọi người hôm nay. 本日は皆さんからの貴重な意見を聞くことができ、とても感謝しています。 Và hi vọng những ý tưởng này sẽ sớm thành hiện thực. そして、これらのアイデアが早く実現できることを願っています。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | môi trường làm việc | 働く環境 |
2 | cải thiện | 改善する |
3 | thực vật | 植物 |
4 | tia bức xạ | 放射線 |
5 | hấp thụ | 吸収する |
6 | khả thi | 可能性がある |
7 | hệ thống chiếu sáng | 照明システム |
8 | bảo vệ môi trường | 環境保護 |
9 | xu thế | 傾向 |
10 | mục tiêu phát triển bền vững | 持続可能な開発目標 |