会話例
| 鈴木さん | Cái này bao nhiêu tiền? これはいくらですか。 |
| 店員 | Cái này 50.000 đồng. これは5万ドンです。 |
| 鈴木さん | Đắt quá! Chị có thể giảm giá một xíu cho tôi không? 高すぎます。すこし割引してもらえませんか。 |
| 店員 | Tôi sẽ giảm cho anh 5.000 đồng. 5千ドン割引してあげます。 |
| 鈴木さん | Vẫn còn đắt quá! まだ高いです。 Chị giảm cho tôi 10.000 đồng được không? 1万ドン割引してもらえませんか? |
| 店員 | Được rồi. Vậy của anh là 40.000 đồng. いいですよ。では、4万ドンですね。 |
| 鈴木さん | Cám ơn chị nhiều. どうもありがとうございます。 |
覚えるべき単語
| ベトナム語 | 日本語 | |
|---|---|---|
| 1 | trả giá | 値段交渉 |
| 2 | mua sắm | 買物, 買物する |
| 3 | giảm giá | 割引, 値下げする |
| 4 | giá tiền | 値段 |
| 5 | bao nhiêu tiền? | いくら? |
| 6 | một xíu, một chút | 少し, ちょっと |
| 7 | đắt | 高い |
| 8 | rẻ | 安い |
| 9 | tiền mặt | キャッシュ |
| 10 | thẻ tín dụng | クレジットカード |
