【第69話】星座の話・Nói về cung hoàng đạo

会話例.

Quyさん Chào chị Hinata. Lâu ngày quá mới gặp lại chị.
こんにちは、ひなたさん。お久しぶりです。
Chị có khỏe không ạ?
お元気ですか。
ひなたさん Chào em. Lâu ngày quá nhỉ!
こんにちは、久しぶりですね!
Chị khỏe. Còn em thế nào?
元気です。Quyさんはどうですか?
Quyさん Em vẫn như vậy chị ạ. Chị đang tìm gì à?
はい、元気にしています。何かお探しですか?
ひなたさん Ngày mai là sinh nhật của một người đồng nghiệp nên chị muốn mua một chiếc móc khóa để làm quà
明日は同僚の誕生日なので、キーホルダーをプレゼントしたいと思っています。
Quyさん Vậy à. Móc khóa nằm ở bên kia ạ.
そうですか。キーホルダーはあちらにありますよ。
Chị thấy mẫu này thế nào?
このデザインはいかがですか?
ひなたさん Ừm, cái này đẹp nhỉ.
はい、素敵ですね。
Quyさん Nếu sinh nhật vào ngày mai thì đồng nghiệp của chị thuộc Cung Ma kết nhỉ?
明日が誕生日だとしたら、その同僚は山羊座かもしれませんね。
ひなたさん Cung Ma kết?
山羊座ですか?
Quyさん Cung Ma kết trong 12 cung Hoàng đạo đấy chị.
山羊座は12星座の一つです。
Chị có biết về cung hoàng đạo không?
星座について知っていますか。
ひなたさん À chị đã từng nghe qua, nhưng không rõ lắm.
ああ、聞いたことはありますが、詳しくは知りません。
Quyさん Cung hoàng đạo của mỗi người được xác định dựa vào ngày sinh.
自分の星座は誕生日によって決まっています。
Người ta tin rằng mỗi cung hoàng đạo sẽ có biểu tượng tượng trưng, có tính cách, điểm mạnh và điểm yếu đặc trưng.
各星座に特徴があり、それぞれ特徴的な性格や強み、弱みがあります。
ひなたさん Thế à. Nếu là cung Ma kết thì tính cách như thế nào em nhỉ?
そうですか。例えば、山羊座はどんな性格がありますか?
Quyさん Cung Ma kết có biểu tượng là con dê núi, thường có tính kỷ luật cao, kiên trì, sống kín đáo, hướng nội, ít bộc lộ cuộc sống cá nhân cho người khác.
山羊座は山羊がシンボルで、規律性が高く、忍耐強い、控えめで内向的な性格を持ち、他人に自分の個人的な生活をあまり見せない傾向があります。
ひなたさん Ừ, chị thấy cũng khá giống với tính cách của đồng nghiệp chị đấy.
ええ、それは同僚の性格にかなり似ています。
Ở Nhật thì chị ít khi nghe về Cung hoàng đạo, chị chỉ biết là người Nhật tin vào nhóm máu hơn.
日本ではあまり星座の話を聞かないですが、血液型を信じることが知られています。
Ví dụ như người nhóm máu O được tin là có tính cách năng động, lạc quan, thân thiện và dễ gần.
例えば、O型の人は活発で楽観的、友好的で近づきやすい性格だと信じられています。
Quyさん Ồ, vậy hả chị. Em còn không biết mình thuộc nhóm máu gì.
そうなんですか。私は自分の血液型が何か知りません。
Nhưng em nghĩ dù là cung hoàng đạo hay là nhóm máu thì cũng chỉ đoán được một phần tính cách chung và nổi bật của mỗi nhóm người, còn mỗi người thì sẽ có những phần tính cách riêng phải tiếp xúc thì mới hiểu được chị nhỉ.
しかし、星座でも血液型でも、これらはただ一般的な性格の傾向を示すもので、個々の人にはそれぞれ独自の性格があり、接してみないと理解できないと思います。
ひなたさん Ừm, đúng rồi. Chị cũng đồng tình với ý kiến của em.
はい、私もあなたの意見に同意です。
Chị sẽ lấy cái móc khóa có biểu tượng của cung ma kết này. Cám ơn em vì đã gợi ý cho chị nhé!
それでは、この山羊座のシンボルがあるキーホルダーを選びます。アドバイスをくれてありがとうございます!

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 cung hoàng đạo 星座
2 cung Bạch Dương 牡羊座
3 cung Kim Ngưu 牡牛座
4 cung Song Tử 双子座
5 cung Cự Giải 蟹座
6 cung Sư Tử 獅子座
7 cung Xử Nữ 乙女座
8 cung Thiên Bình 天秤座
9 cung Bọ Cạp 蠍座
10 cung Nhân Mã 射手座
11 cung Ma Kết 山羊座
12 cung Bảo Bình 水瓶座
13 cung Song Ngư 魚座