会話例
| 美奈さん | Chào Linh リンさん、こんにちは。 |
| Linhさん | Chào Mina, căn hộ mới của cậu thế nào? 美奈さん、こんにちは。 新しいマンションはどうですか? |
| 美奈さん | Căn hộ rất đẹp. Gần đó có siêu thị và nhà hàng Nhật nên rất tiện lợi. マンションはとても綺麗です。その近くにスーパーと日本のレストランがあるのでとても便利です。 |
| Linhさん | Cậu có hay chào hỏi hàng xóm không? 近所の人とよく挨拶しますか? |
| 美奈さん | Có. はい、よくします。 À hôm qua tớ vừa được anh hàng xóm hỏi tuổi. そういえば、昨日近所のお兄さんに年齢を聞かれましたよ。 Tớ thật sự rất bất ngờ. すごく驚きました。 |
| Linhさん | Tại sao cậu lại bất ngờ? Chuyện đó bình thường mà. どうして驚きましたか?それは普通のことではありませんか。 |
| 美奈さん | Ở Nhật, việc hỏi tuổi đối phương là điều rất mất lịch sự. Đặc biệt là hỏi tuổi phụ nữ. 日本では相手の年齢を聞くことは失礼にあたります。特に女性の年齢を聞くことは。 |
| Linhさん | Ồ. Vậy à. Tớ không biết chuyện này. ええ!そうですか。知らなかったです。 |
| 美奈さん | Khi được anh hàng xóm hỏi tuổi, tớ đã rất ngại ngùng. 近所のお兄さんに年齢を聞かれた時、とても恥ずかしかったです。 |
| Linhさん | Vậy à. Ở Việt Nam, người ta thường hỏi tuổi để sử dụng đại từ nhân xưng cho phù hợp. そうですか。ベトナムでは適切な人称代名詞を使うため、皆さんはよく年齢を聞きます。 |
| 美奈さん | Ừ đúng vậy nhỉ. Nếu không biết tuổi thì không biết sử dụng đại từ nhân xưng nào cho đúng nhỉ. そうなのですね。年齢を知らないとどの人称代名詞を使えばいいのかわからないですね。 |
| Linhさん | Từ nay, khi được người Việt Nam hỏi tuổi, cậu cứ trả lời tuổi thật của mình là được. 今後はベトナム人に年齢を聞かれたら本当の年齢を答えればいいです。 |
| 美奈さん | Tớ biết rồi. Tớ cám ơn cậu. 分かりました。ありがとうございます。 |
覚えるべき単語
| # | ベトナム語 | 日本語 |
|---|---|---|
| 1 | căn hộ | マンション |
| 2 | siêu thị | スーパー |
| 3 | nhà hàng | レストラン |
| 4 | chào hỏi | 挨拶 |
| 5 | hàng xóm | 近所 |
| 6 | bất ngờ | 驚く |
| 7 | mất lịch sự | 失礼 |
| 8 | tuổi | 年齢 |
| 9 | ngại ngùng | 恥ずかしい |
| 10 | đại từ nhân xưng | 人称代名詞 |
