会話例
Nhiさん | Chào Nakahara, em đã mua những nguyên liệu chị nhờ chưa? 中原さん、こんにちは。 頼んだ材料は買ってきましたか? |
中原さん | Vâng, em đã mua rồi ạ. はい、すべて買ってきました。 |
Nhiさん | Ok. Vậy chúng ta bắt đầu nấu món phở nào. では、フォーを作りましょう。 Em đã ăn món phở bao giờ chưa ? フォーは食べたことがありますか? |
中原さん | Rồi ạ. Em đã ăn rất nhiều lần. Em rất thích phở nên muốn học cách nấu món này ạ. はい、何回も食べました。フォーが大好きですので、作り方を学びたいです。 |
Nhiさん | Chúng ta bắt đầu nhé. では、始めましょう! Nguyên liệu phở gồm có: xương bò, thịt thăn, thịt nạm, hành tây, hành lá, gừng, hành tím, bánh phở, rau thơm, hoa hồi, quế và các loại gia vị. フォーの材料は牛骨、牛肉のヒレ肉とバラ肉、玉ねぎ、長ネギ、しょうが、紫玉ねぎ、フォーの麺、パクチー、アニス、シナモンと他の調味料などがあります(含みます)。 |
中原さん | Vâng ạ. はい。 |
Nhiさん | Đầu tiên chúng ta rửa sạch các nguyên liệu. Sau đó nướng gừng, hành tây, hành tím. まずは材料をすべて洗います。それから、しょうが、玉ねぎと紫玉ねぎを焼きます。 Tiếp theo, chúng ta bỏ xương vào nồi và hầm 30 phút, sau đó cho gừng, hành tây, hành tím, hoa hồi, quế vào. 次は鍋に牛骨を入れて30分煮込みます。それから、しょうが、玉ねぎと紫玉ねぎ、アニス、シナモンを鍋に入れます。 |
中原さん | Hầm khoảng bao lâu hả chị ? どのぐらい煮込めばいいですか。 |
Nhiさん | Hầm khoảng 2-3 tiếng em. Sau đó nêm gia vị vào. 2、3時間程度煮込むとよいです。それから、調味料を加えます。 |
中原さん | Có cho thịt bò vào không ạ. 牛肉も入れますか? |
Nhiさん | Không. Bò chỉ thái mỏng. Khi ăn thì cho vào bát. いいえ、牛肉は薄切りにして、食べる時に器に入れます。 |
中原さん | Khi ăn chúng ta cần cho gì vào bát ạ ? 食べる時、器に何を入ればいいですか? |
Nhiさん | Chúng ta cho bánh phở, thịt bò đã thái, rau thơm, hành lá. Sau đó chan nước phở nóng vào là xong. フォーの麺、切った牛肉、パクチー、長ネギを入れてから熱いフォーのだしをかければ出来上がりです。 |
中原さん | Ồ, trông ngon quá. Lần tới em sẽ thử nấu cho bố mẹ em ăn. ええ!美味しそう。次回、両親にも作ってみます。 |
Nhiさん | Ừ. Không khó lắm đâu. Cố lên nhé. はい、そんなに難しくないですよ。頑張ってくださいね! |
中原さん | Vâng, em cám ơn chị. はい、ありがとうございます。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | nguyên liệu | 材料 |
2 | cách nấu | 作り方 |
3 | xương bò | 牛骨 |
4 | thịt thăn | ヒレ肉 |
5 | thịt nạm | バラ肉 |
6 | hành tây | 玉ねぎ |
7 | hành lá | 長ネギ |
8 | hành tím | 紫玉ねぎ |
9 | gừng | しょうが |
10 | hoa hồi | アニス |
11 | quế | シナモン |
12 | rau thơm | パクチー |
13 | gia vị | 調味料 |
14 | hầm | 煮込む |
15 | thái mỏng | 薄切り |
16 | bát | 器 |
17 | nước phở | フォーのだし |