会話例
Yukiさん | Khi còn nhỏ, chị là đứa trẻ như thế nào? ヴィさんは小さい頃どんな子供でしたか。 |
Vyさん | Khi còn nhỏ, chị là đứa trẻ ham chơi. 小さい頃はいつも遊びに行きたい子供でした。 Chị hay đi tắm sông. Thỉnh thoảng chị bị mẹ mắng vì về nhà muộn. よく、川へ水を浴びに行きました。時々帰るのが遅くなり、よく母にられました。 Em thì thế nào hả Yuki? ユキさんはどうでしたか? |
Yukiさん | Khi còn nhỏ, em rất mê game. Em có thể chơi game cả ngày mà không ăn uống. 小さい頃はゲームにはまっていました。食べたり飲んだりもせずに一日中ゲームができました。 Do đó, em cũng hay bị mẹ mắng. だからよく母に叱られました。 |
Vyさん | Hồi nhỏ, em có chăm học không? 小さい頃は真面目に勉強しましたか。 |
Yukiさん | Em không chăm học lắm đâu. 私はそんなに真面目ではありませんでした。 Em học kém môn Toán và Hóa, nhưng học khá tốt môn Văn và tiếng Anh. 数学と化学は苦手ですが文学と英語はかなり得意です。 |
Vyさん | Chị thì môn nào cũng học kém em ạ. Nên ngày xưa chị rất ghét các buổi họp phụ huynh. 私はどの科目でも苦手でした。だから、保護者会がとても嫌いです。 Vì sau buổi họp phụ huynh, thể nào chị cũng bị mẹ mắng. Nhưng bố lại thường an ủi chị. 保護者会の後、必ず母に叱られるからです。けれども、父はいつも慰めてくれました。 Bố động viên rằng con đã rất cố gắng. 父はいつも「よく頑張ったね」と励ましてくれました。 |
Yukiさん | Vậy à. Bố chị tuyệt nhỉ. そうですか。あなたのお父さんは凄いですね。 Hồi nhỏ, chị muốn làm nghề gì? 子供の頃は何になりたかったですか。 |
Vyさん | Hồi nhỏ chị có ước mơ trở thành ca sĩ. 子供の頃は歌手になりたかったです。 Chị rất thích hát. Chị hát suốt cả ngày. 歌を歌うことが大好きです。一日中歌を歌っていました。 Còn em, em muốn làm nghề gì? Yukiさんはどうですか?何になりたかったですか。 |
Yukiさん | Em muốn trở thành phóng viên. 私は記者になりたかったです。 Nhưng đó chỉ là ước mơ khi còn bé mà thôi. けれど、それはただの子供の頃の夢ですね。 |
Vyさん | Khi còn bé, ai cũng có ước mơ nhỉ. 子供の頃は誰にも夢がありましたね。 Giờ nghĩ lại thấy bồi hồi quá! 振り返ると懐かしいですね。 |
Yukiさん | Thời gian trôi nhanh thật 時間が過ぎるのは早いですね。 Bây giờ chúng ta đã thành người lớn cả rồi. 今はもう大人になりました。 |
Vyさん | Đúng vậy, thời gian trôi nhanh quá. そうですね。時間が流れるのは早いですね。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | trẻ con | 子供 |
2 | người lớn | 大人 |
3 | khi còn nhỏ | 子供の頃 |
4 | ham chơi | 遊びに行きたい |
5 | tắm sông | 川で水を浴びる |
6 | mắng bị (ai đó) mắng |
る (誰か)にられる |
7 | chăm học | 真面目に勉強する |
8 | tốt / giỏi về | 得意な |
9 | kém / tệ về | 苦手な |
10 | Toán | 数学 |
11 | Hóa | 化学 |
12 | Văn | 文学 |
13 | tiếng Anh | 英語 |
14 | Vật lý | 物理 |
15 | lịch sử | 歴史 |
16 | game | ゲーム |
17 | họp phụ huynh | 保護者会 |
18 | an ủi | 慰める |
19 | động viên | 励ます |
20 | ca sĩ | 歌手 |
21 | diễn viên | 俳優 |
22 | phóng viên | 記者 |
23 | cầu thủ | 選手 |
24 | ước mơ | 夢 |