第6課では自己紹介について学びましたが、会話の中で相手の情報(名前や職業)について尋ねたい場合、どのように聞けばよいでしょうか。本課ではこのトピックの所有格について勉強していきます。
よく使う所有格
「私の~、彼の~、この~、あの~」など、その後に続く名詞を修飾するものを所有格と言います。ベトナム語の所有格は、英語の所有格(mine、our等)と異なって単数複数による変化がありません。また日本語と比較すると順番が逆になります。
語順:
例文:
① cuốn sách của tôi (私の本)
👉 Đây là cuốn sách của tôi.
これは私の本です。
② nhà của anh ấy (彼の家)
👉 Đó là nhà của anh ấy.
それは彼の家です。
③ chồng của chị ấy (彼女の夫)
👉 Anh Minh không phải là chồng của chị Mai.
ミンさんはランさんの夫ではありません。
相手について尋ねる
所有格を使って相手の情報について尋ねる際には、以下の質問式を使います。尋ねる内容によって、疑問詞が変わるため、以下にそれぞれの構文を紹介します。
構文:
※「khi nào」=いつ?、「ngày nào」=何日?
例文:
① Tên của anh là gì?
あなたの名前は何ですか?
② Quê của chị ở đâu?
あなたの故郷はどこですか?
③ Sinh nhật của bạn là khi nào?
あなたの誕生日はいつですか?
④ Sức khỏe của anh ấy như thế nào?
彼の体調はどうですか?
⑤ Cái túi này của ai?
このかばんは誰のもの?
実際の会話
(30代女性) | Chào anh. Tôi là Yuki. Rất vui được gặp anh. Tên của anh là gì? こんにちは。私はYukiです。お会いできてとてもうれしいです。あなたの名前は何ですか? |
(30代男性) | Chào chị. Tôi là Hùng. Tôi cũng rất vui được gặp chị. こんにちは。私はHùngです。私もお会いできてとてもうれしいです。 |
(30代女性) | Nghề nghiệp của anh là gì? あなたの職業は何ですか? |
(30代男性) | Tôi là người làm việc tự do. 私はフリーランサーです。 |
(30代女性) | Vậy à. Tôi cũng là người làm việc tự do. そうですか。私もフリーランサーです。 |
(※補足)
① người làm việc tự do = フリーランサー
② cũng = も、同様に