【第28話】電話で食事を予約する・Đặt bàn qua điện thoại

会話例

店員 Alô, nhà hàng Sông Hồng xin nghe.
もしもし、ソンホンレストランです。
鈴木さん Alô. Tôi muốn đặt bàn cho tối mai.
もしもし、明日の予約をしたいです。
店員 Anh muốn đặt bàn cho bao nhiêu người?
何名で予約したいですか。
鈴木さん Tôi muốn đặt bàn cho 3 người.
3人で予約したいです。
店員 Vâng ạ. Anh muốn dùng bữa từ mấy giờ ạ?
はい。何時から食事されたいですか。
鈴木さん Từ 7 giờ nhé.
7時からね。
店員 Phiền anh cho em thông tin người đặt bàn.
ご予約のお客様の情報をください。
鈴木さん Tôi là Suzuki, số điện thoại là 0901234567.
私は鈴木です。電話番号は0901234567です。
店員 Vâng ạ, em xin xác nhận thông tin : anh Suzuki , số điện thoại 0901234567,
đặt bàn cho 3 người vào 7 giờ tối mai.

はい、情報を確認させて頂きます。鈴木さん、電話番号0901234567、
明日夜7時に3名のご予約です。
鈴木さん Cám ơn em.
ありがとう。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 đặt bàn 予約する
2 bao nhiêu người ? 何人?
3 dùng bữa 食事する
4 thông tin 情報
5 người đặt bàn 予約した人
6 họ tên フルネーム
số điện thoại 電話番号
8 hủy bàn (予約を)キャンセルする
9 thay đổi 変更する
10 xác nhận 確認する