会話例
| 店員 | Alô, nhà hàng Sông Hồng xin nghe. もしもし、ソンホンレストランです。 |
| 鈴木さん | Alô. Tôi muốn đặt bàn cho tối mai. もしもし、明日の予約をしたいです。 |
| 店員 | Anh muốn đặt bàn cho bao nhiêu người? 何名で予約したいですか。 |
| 鈴木さん | Tôi muốn đặt bàn cho 3 người. 3人で予約したいです。 |
| 店員 | Vâng ạ. Anh muốn dùng bữa từ mấy giờ ạ? はい。何時から食事されたいですか。 |
| 鈴木さん | Từ 7 giờ nhé. 7時からね。 |
| 店員 | Phiền anh cho em thông tin người đặt bàn. ご予約のお客様の情報をください。 |
| 鈴木さん | Tôi là Suzuki, số điện thoại là 0901234567. 私は鈴木です。電話番号は0901234567です。 |
| 店員 | Vâng ạ, em xin xác nhận thông tin : anh Suzuki , số điện thoại 0901234567, đặt bàn cho 3 người vào 7 giờ tối mai. はい、情報を確認させて頂きます。鈴木さん、電話番号0901234567、 明日夜7時に3名のご予約です。 |
| 鈴木さん | Cám ơn em. ありがとう。 |
覚えるべき単語
| # | ベトナム語 | 日本語 |
|---|---|---|
| 1 | đặt bàn | 予約する |
| 2 | bao nhiêu người ? | 何人? |
| 3 | dùng bữa | 食事する |
| 4 | thông tin | 情報 |
| 5 | người đặt bàn | 予約した人 |
| 6 | họ tên | フルネーム |
| 7 | số điện thoại | 電話番号 |
| 8 | hủy bàn | (予約を)キャンセルする |
| 9 | thay đổi | 変更する |
| 10 | xác nhận | 確認する |
