単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
văn phòng đại diện | 名代表事務所 |
|
|
mở văn phòng đại diện ở nước ngoài : 海外での代表事務所を開く | |||
quốc nội | 名国内 |
|
|
Du lịch nội địa cũng khá thú vị : 国内旅行でもかなり面白い | |||
người thất nghiệp | 名失業者 |
|
|
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng : 失業者数が増加しつつある | |||
ảnh hưởng | 動影響する |
|
|
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới : 疫病は世界経済に影響した | |||
sa thải | 動解雇する |
|
|
Doanh nghiệp sa thải người lao động : 企業は労働者を解雇する | |||
hợp đồng lao động | 名労働契約 |
|
|
hủy hợp đồng lao động : 労働契約を解除する | |||
Chuông | 名ベル |
|
|
rung chuông : ベルを鳴らす | |||
điện thoại thông minh | 名スマートフォン |
|
|
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh : ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している | |||
thương hiệu cao cấp | 名ハイエンドブランド |
|
|
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp : Louis Vuittonはハイエンドブランドである | |||
trí tuệ nhân tạo | 名人工知能 |
|
|
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo : 人工知能の研究する | |||
mở bán | 動販売開始する |
|
|
Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng : 新商品は月末に販売開始される | |||
thẻ ngân hàng | 他銀行カード |
|
|
Làm thẻ ngân hàng mới : 銀行カードを新しく作る | |||
nhà thờ | 他教会 |
|
|
Kia có phải là nhà thờ không? : あちらは教会ですか? | |||
quên | 動忘れる |
|
|
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù : 雨が降りそうだが、傘を忘れた | |||
kính | 名メガネ |
|
|
mang kính : 眼鏡をかける |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.