単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
nới lỏng | 動緩和する |
|
|
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh : 入国ビザ申請条件を緩和する | |||
Thụy Sĩ | 名スイス |
|
|
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ : スイスは時計を生産するのが有名な国である | |||
biện pháp | 名措置 |
|
|
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút : ウイルス感染拡大予防措置を発表する | |||
thuế thu nhập | 名所得税 |
|
|
thuế thu nhập cá nhân : 個人所得税 | |||
chiến lược | 名戦略 |
|
|
chiến lược phát triển đến năm 2025 : 2025年までの発展戦略 | |||
tỉ lệ sinh | 名出生率 |
|
|
Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao. : ベトナムは出生率の高い国である | |||
giảm thuế | 動減税する |
|
|
giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân : 個人事業に対して減税する | |||
nhà xã hội | 名社会住宅 |
|
|
mua nhà xã hội : 社会住宅を購入する | |||
đường sắt đô thị | 名都市鉄道、メトロ |
|
|
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm : メトロ線は年末に運航開始となる | |||
công ty thầu | 名受託会社 |
|
|
Công ty A là công ty thầu cho dự án này : A社は今回のプロジェットの受託会社である | |||
bàn giao | 動引き渡す |
|
|
bàn giao trước 1 tháng : 1か月程前倒して引き渡す | |||
đòn đánh | 名打撃 |
|
|
: | |||
doanh nghiệp lớn | 名大手企業 |
|
|
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản : トヨタは日本の大手企業である | |||
thua lỗ | 名赤字 |
|
|
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này : 会社は今期の業績が赤字と予測されている | |||
kích cầu | 名利用促進 |
|
|
dự án kích cầu du lịch từ nước ngoài : インバウンド利用促進プロジェクト |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.