Section No.56 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
nới lỏng 緩和する
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh : 入国ビザ申請条件を緩和する
Thụy Sĩ スイス
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ : スイスは時計を生産するのが有名な国である
biện pháp 措置
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút : ウイルス感染拡大予防措置を発表する
thuế thu nhập 所得税
thuế thu nhập cá nhân : 個人所得税
chiến lược 戦略
chiến lược phát triển đến năm 2025 : 2025年までの発展戦略
tỉ lệ sinh 出生率
Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao. : ベトナムは出生率の高い国である
giảm thuế 減税する
giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân : 個人事業に対して減税する
nhà xã hội 社会住宅
mua nhà xã hội : 社会住宅を購入する
đường sắt đô thị 都市鉄道、メトロ
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm : メトロ線は年末に運航開始となる
công ty thầu 受託会社
Công ty A là công ty thầu cho dự án này : A社は今回のプロジェットの受託会社である
bàn giao 引き渡す
bàn giao trước 1 tháng : 1か月程前倒して引き渡す
đòn đánh 打撃
:
doanh nghiệp lớn 大手企業
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản : トヨタは日本の大手企業である
thua lỗ 赤字
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này : 会社は今期の業績が赤字と予測されている
kích cầu 利用促進
dự án kích cầu du lịch từ nước ngoài : インバウンド利用促進プロジェクト