単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
lịch sử | 名歴史 |
|
|
tìm hiểu lịch sử : 歴史を調べる | |||
mượn | 動借りる |
|
|
mượn sách của thư viện : 図書館から本を借りる | |||
tốn | 動(時間、金)がかかる |
|
|
tốn nữa năm để quen việc : 仕事が慣れるまで半年間かかった | |||
tiệc cưới | 名披露宴 |
|
|
được mời dự tiệc cưới : 披露宴に招待された | |||
khỉ | 名猿 |
|
|
nuôi 2 con khỉ : 猿を2匹飼う | |||
quần vợt | 名テニス |
|
|
chơi quần vợt : テニスをする | |||
cho mượn | 動貸す |
|
|
cho mượn vở : ノートを貸してあげる | |||
bạn học | 名クラスメイト |
|
|
cô ấy là bạn học trung học của tôi : 彼女は私の中学校のクラスメイトだった | |||
sổ mũi | 動鼻水が出る |
|
|
trời lạnh nên bị sổ mũi : 寒いため鼻水が出る | |||
đủ | 動足りる |
|
|
không đủ tiền để mua cuốn sách đó : あの本を買うのにお金が足りなかった | |||
cầu lông | 名バドミントン |
|
|
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông : 彼はバドミントン部に属している | |||
ví dụ | 名例 |
|
|
cho ví dụ về〜 : 〜について例をあげる | |||
nhân văn | 名人文 |
|
|
tìm hiểu về nhân văn học : 人文学部に関する研究する | |||
có sẵn | 動在庫あり |
|
|
hàng có sẵn : 商品は在庫がある | |||
ăn không tiêu | 動消化できない |
|
|
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu : 油濃い物を食べたので、なかなか消化できない |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.