| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| vé máy bay | 名航空券 |
![]() |
|
| đặt vé máy bay : 航空券を予約する | |||
| tắm nắng | 動陽を浴びる |
![]() |
|
| tắm nắng ở bãi biển : 海辺で陽を浴びる | |||
| đến giờ | フ時間になった |
![]() |
|
| đến giờ phải về rồi : 帰る時間になった | |||
| châu Mỹ | 名アメリカ大陸 |
![]() |
|
| Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ : メキシコはアメリカ大陸に属する | |||
| thạc sĩ | 名修士 |
![]() |
|
| nhận bằng thạc sĩ : 修士号をとる | |||
| du học | 動留学する |
![]() |
|
| dự định du học nước ngoài sau khi tốt nghiệp : 卒業後、海外留学する予定 | |||
| Ca-li | 名カリフォルニア |
![]() |
|
| ở tại tiểu bang Ca-li : カリフォルニア州に住んでいる | |||
| châu Âu | 名ヨーロッパ |
![]() |
|
| muốn đi một vòng quanh châu Âu : ヨーロッパを1周したい | |||
| trị bệnh | 動治療する |
![]() |
|
| đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh : 治療のため、1か月に1回病院を通う | |||
| cá voi | 名鯨 |
![]() |
|
| cá voi là loại động vật cần được bảo vệ : クジラは守られるべき動物である | |||
| nước đá | 名氷水 |
![]() |
|
| không nên uống nhiều nước đá : 氷水はたくさん飲めない | |||
| cây số | 名キロメートル |
![]() |
|
| lái xe hàng trăm cây số : 数百キロを運転する | |||
| bàn luận | 動討論する |
![]() |
|
| bàn luận về vấn đề môi trường : 環境問題について討論する | |||
| cưỡi | 動乗る |
![]() |
|
| cưỡi ngựa : 馬に乗る | |||
| lặn | 動ダイビングする |
![]() |
|
| ở Việt Nam có nhiều nơi có thể lặn : ベトナムではダイビングする場所が多くある | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.