Section No.51 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
lịch sử 歴史
button1
tìm hiểu lịch sử : 歴史を調べる
mượn 借りる
button1
mượn sách của thư viện : 図書館から本を借りる
tốn (時間、金)がかかる
button1
tốn nữa năm để quen việc : 仕事が慣れるまで半年間かかった
tiệc cưới 披露宴
button1
được mời dự tiệc cưới : 披露宴に招待された
khỉ
button1
nuôi 2 con khỉ : 猿を2匹飼う
quần vợt テニス
button1
chơi quần vợt : テニスをする
cho mượn 貸す
button1
cho mượn vở : ノートを貸してあげる
bạn học クラスメイト
button1
cô ấy là bạn học trung học của tôi : 彼女は私の中学校のクラスメイトだった
sổ mũi 鼻水が出る
button1
trời lạnh nên bị sổ mũi : 寒いため鼻水が出る
đủ 足りる
button1
không đủ tiền để mua cuốn sách đó : あの本を買うのにお金が足りなかった
cầu lông バドミントン
button1
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông : 彼はバドミントン部に属している
ví dụ
button1
cho ví dụ về〜 : 〜について例をあげる
nhân văn 人文
button1
tìm hiểu về nhân văn học : 人文学部に関する研究する
có sẵn 在庫あり
button1
hàng có sẵn : 商品は在庫がある
ăn không tiêu 消化できない
button1
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu : 油濃い物を食べたので、なかなか消化できない

section

51

lịch sử
歴史
mượn
借りる
tốn
(時間、金)がかかる
tiệc cưới
披露宴
khỉ
quần vợt
テニス
cho mượn
貸す
bạn học
クラスメイト
sổ mũi
鼻水が出る
đủ
足りる
cầu lông
バドミントン
ví dụ
nhân văn
人文
có sẵn
在庫あり
ăn không tiêu
消化できない

section

51

tìm hiểu lịch sử
歴史を調べる
mượn sách của thư viện
図書館から本を借りる
tốn nữa năm để quen việc
仕事が慣れるまで半年間かかった
được mời dự tiệc cưới
披露宴に招待された
nuôi 2 con khỉ
猿を2匹飼う
chơi quần vợt
テニスをする
cho mượn vở
ノートを貸してあげる
cô ấy là bạn học trung học của tôi
彼女は私の中学校のクラスメイトだった
trời lạnh nên bị sổ mũi
寒いため鼻水が出る
không đủ tiền để mua cuốn sách đó
あの本を買うのにお金が足りなかった
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông
彼はバドミントン部に属している
cho ví dụ về〜
〜について例をあげる
tìm hiểu về nhân văn học
人文学部に関する研究する
hàng có sẵn
商品は在庫がある
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
油濃い物を食べたので、なかなか消化できない