単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
cúm gà | 名鳥インフルエンザ |
|
|
cập nhật thông tin về bệnh cúm gà : 鳥インフルエンザに関する情報を更新する | |||
chạy | 動走る |
|
|
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu : 全力で走ったが、電車に間に合わなかった | |||
khắp nơi | 他あちこちに |
|
|
hoa anh đào nở khắp nơi : 桜があちこちで咲いている | |||
chia tay | 動別れる、離れる |
|
|
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm : 長年付き合っていた彼氏と別れた | |||
phòng nghiên cứu | 名研究室 |
|
|
làm việc tại phòng nghiên cứu : 研究室で働く | |||
bệnh | 名病気 |
|
|
kiệt quệ vì trọng bệnh : 重い病に倒れる | |||
lên kế hoạch | 動計画を立てる |
|
|
lên kế hoạch cho tương lai : 将来のために計画を立てる | |||
xa xa | 副遠くで |
|
|
xa xa có người đang vẫy tay : 遠くで誰かが手を振っている | |||
nhức đầu | 名頭痛 |
|
|
nhức đầu cả ngày hôm nay : 一日中頭痛がする | |||
thông tin | 名情報 |
|
|
cung cấp thông tin : 情報を提供する | |||
đồng bằng | 名平野 |
|
|
đồng bằng duyên hải : 海岸平野 | |||
cá heo | 名イルカ |
|
|
cá heo thuộc dòng động vật có vú : イルカは哺乳類の1種である | |||
thất nghiệp | 名失業 |
|
|
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao : ベトナムでの失業率は高い | |||
ô | 名傘(北部) |
|
|
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé. : 雨が降りそうなので、傘を忘れないでください | |||
dù | 名傘(南部) |
|
|
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé. : 雨が降りそうなので、傘を忘れないでください |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.