Section No.50 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
cúm gà 鳥インフルエンザ
button1
cập nhật thông tin về bệnh cúm gà : 鳥インフルエンザに関する情報を更新する
chạy 走る
button1
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu : 全力で走ったが、電車に間に合わなかった
khắp nơi あちこちに
button1
hoa anh đào nở khắp nơi : 桜があちこちで咲いている
chia tay 別れる、離れる
button1
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm : 長年付き合っていた彼氏と別れた
phòng nghiên cứu 研究室
button1
làm việc tại phòng nghiên cứu : 研究室で働く
bệnh 病気
button1
kiệt quệ vì trọng bệnh : 重い病に倒れる
lên kế hoạch 計画を立てる
button1
lên kế hoạch cho tương lai : 将来のために計画を立てる
xa xa 遠くで
button1
xa xa có người đang vẫy tay : 遠くで誰かが手を振っている
nhức đầu 頭痛
button1
nhức đầu cả ngày hôm nay : 一日中頭痛がする
thông tin 情報
button1
cung cấp thông tin : 情報を提供する
đồng bằng 平野
button1
đồng bằng duyên hải : 海岸平野
cá heo イルカ
button1
cá heo thuộc dòng động vật có vú : イルカは哺乳類の1種である
thất nghiệp 失業
button1
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao : ベトナムでの失業率は高い
ô 傘(北部)
button1
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé. : 雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
傘(南部)
button1
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé. : 雨が降りそうなので、傘を忘れないでください

section

50

cúm gà
鳥インフルエンザ
chạy
走る
khắp nơi
あちこちに
chia tay
別れる、離れる
phòng nghiên cứu
研究室
bệnh
病気
lên kế hoạch
計画を立てる
xa xa
遠くで
nhức đầu
頭痛
thông tin
情報
đồng bằng
平野
cá heo
イルカ
thất nghiệp
失業
ô
傘(北部)
傘(南部)

section

50

cập nhật thông tin về bệnh cúm gà
鳥インフルエンザに関する情報を更新する
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
全力で走ったが、電車に間に合わなかった
hoa anh đào nở khắp nơi
桜があちこちで咲いている
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
長年付き合っていた彼氏と別れた
làm việc tại phòng nghiên cứu
研究室で働く
kiệt quệ vì trọng bệnh
重い病に倒れる
lên kế hoạch cho tương lai
将来のために計画を立てる
xa xa có người đang vẫy tay
遠くで誰かが手を振っている
nhức đầu cả ngày hôm nay
一日中頭痛がする
cung cấp thông tin
情報を提供する
đồng bằng duyên hải
海岸平野
cá heo thuộc dòng động vật có vú
イルカは哺乳類の1種である
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
ベトナムでの失業率は高い
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください