| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| tiệc cưới | 名披露宴 |
![]() |
|
| được mời dự tiệc cưới : 披露宴に招待された | |||
| khỉ | 名猿 |
![]() |
|
| nuôi 2 con khỉ : 猿を2匹飼う | |||
| quần vợt | 名テニス |
![]() |
|
| chơi quần vợt : テニスをする | |||
| cho mượn | 動貸す |
![]() |
|
| cho mượn vở : ノートを貸してあげる | |||
| bạn học | 名クラスメイト |
![]() |
|
| cô ấy là bạn học trung học của tôi : 彼女は私の中学校のクラスメイトだった | |||
| sổ mũi | 動鼻水が出る |
![]() |
|
| trời lạnh nên bị sổ mũi : 寒いため鼻水が出る | |||
| đủ | 動足りる |
![]() |
|
| không đủ tiền để mua cuốn sách đó : あの本を買うのにお金が足りなかった | |||
| cầu lông | 名バドミントン |
![]() |
|
| anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông : 彼はバドミントン部に属している | |||
| ví dụ | 名例 |
![]() |
|
| cho ví dụ về〜 : 〜について例をあげる | |||
| nhân văn | 名人文 |
![]() |
|
| tìm hiểu về nhân văn học : 人文学部に関する研究する | |||
| có sẵn | 動在庫あり |
![]() |
|
| hàng có sẵn : 商品は在庫がある | |||
| ăn không tiêu | 動消化できない |
![]() |
|
| món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu : 油濃い物を食べたので、なかなか消化できない | |||
| bảng hiệu | 名看板 |
![]() |
|
| thiết kế bảng hiệu : 看板をデザインする | |||
| chú rể | 名新郎 |
![]() |
|
| chú rể mặc áo dài : 新郎はアオザイを着ている | |||
| không sao đâu | フ大丈夫 |
![]() |
|
| anh không phải lo, không sao đâu! : ご心配なく、大丈夫です | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.