Section No.5 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
nhân viên 従業員
button1
nhân viên lễ tân : フロントスタッフ
hải quan 税関
button1
làm thủ tục hải quan : 税関手続きをする
tin tức ニュース
button1
tin tức nổi bật nhất : トップニュース
sân bay 空港(北部)
button1
đến sân bay sớm : 空港に早めに着く
phi trường 空港(南部)
button1
đến phi trường sớm : 空港に早めに着く
cho あげる
button1
cho quà : プレゼントをあげる
xem xét 検討する
button1
xem xét kỹ : 細かく調べる
họ 苗字
button1
lấy họ mẹ : 母の苗字にする
nước
button1
nước chủ nhà : 主催国
Úc オーストラリア
button1
đến từ Úc : オーストラリアから来た
từ bỏ 諦める
button1
từ bỏ ước mơ : 夢を諦める
đẻ 産む
button1
nghỉ sinh, nghỉ đẻ : 産休
làm する
英語のdoにあたる
button1
làm thêm giờ : 残業する
du lịch 旅行
button1
du lịch nước ngoài : 海外旅行
lần 回数
button1
lần thứ mấy? : 何回目?

section

5

nhân viên
従業員
hải quan
税関
tin tức
ニュース
sân bay
空港(北部)
phi trường
空港(南部)
cho
あげる
xem xét
検討する
họ
苗字
nước
Úc
オーストラリア
từ bỏ
諦める
đẻ
産む
làm
する
英語のdoにあたる
du lịch
旅行
lần
回数

section

5

nhân viên lễ tân
フロントスタッフ
làm thủ tục hải quan
税関手続きをする
tin tức nổi bật nhất
トップニュース
đến sân bay sớm
空港に早めに着く
đến phi trường sớm
空港に早めに着く
cho quà
プレゼントをあげる
xem xét kỹ
細かく調べる
lấy họ mẹ
母の苗字にする
nước chủ nhà
主催国
đến từ Úc
オーストラリアから来た
từ bỏ ước mơ
夢を諦める
nghỉ sinh, nghỉ đẻ
産休
làm thêm giờ
残業する
du lịch nước ngoài
海外旅行
lần thứ mấy?
何回目?