単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
nhân viên | 名従業員 |
![]() |
|
nhân viên lễ tân : フロントスタッフ | |||
hải quan | 名税関 |
![]() |
|
làm thủ tục hải quan : 税関手続きをする | |||
tin tức | 名ニュース |
![]() |
|
tin tức nổi bật nhất : トップニュース | |||
sân bay | 名空港(北部) |
![]() |
|
đến sân bay sớm : 空港に早めに着く | |||
phi trường | 名空港(南部) |
![]() |
|
đến phi trường sớm : 空港に早めに着く | |||
cho | 動あげる |
![]() |
|
cho quà : プレゼントをあげる | |||
xem xét | 動検討する |
![]() |
|
xem xét kỹ : 細かく調べる | |||
họ | 名苗字 |
![]() |
|
lấy họ mẹ : 母の苗字にする | |||
nước | 名国名水 |
![]() |
|
nước chủ nhà : 主催国 | |||
Úc | 名オーストラリア |
![]() |
|
đến từ Úc : オーストラリアから来た | |||
từ bỏ | 動諦める |
![]() |
|
từ bỏ ước mơ : 夢を諦める | |||
đẻ | 動産む |
![]() |
|
nghỉ sinh, nghỉ đẻ : 産休 | |||
làm |
動する 英語のdoにあたる |
![]() |
|
làm thêm giờ : 残業する | |||
du lịch | 名旅行 |
![]() |
|
du lịch nước ngoài : 海外旅行 | |||
lần | 名回数 |
![]() |
|
lần thứ mấy? : 何回目? |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.