Section No.40 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
người bạn cũ 故人
button1
gặp lại người bạn cũ : 故人と再会する
bệnh viện 病院(北部)
button1
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện : 病院で定期健康診断を受ける
nhà thương 病院(南部)
button1
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương : 病院で定期健康診断を受ける
hẹn ngày gặp lại また会いましょう
button1
hẹn ngày gặp lại nhé : また明日会いましょう
chơi đàn 弾く
button1
chơi đàn ghi-ta : ギターを弾く
nghỉ xả hơi 休憩する
button1
nghỉ xả hơi một chút xíu : 少しだけ休憩する
thuyền
button1
chèo thuyền : 船を漕ぐ
bao gồm 含める
button1
bao gồm phí dịch vụ : サービス料が含まれる
cảm 風邪を引く
button1
bị cảm cả tuần rồi : 一週間ほど風邪を引いている
động vật 動物
button1
yêu động vật : 動物が好き
làm thêm アルバイトする
button1
làm thêm ở quán ăn : レストランでアルバイトする
sóng
button1
sóng lớn : 波が高い
hiếm 珍しい
button1
loại đó này rất hiếm : このストーンはかなり珍しい
việc làm thêm アルバイト
button1
tìm việc làm thêm : アルバイトを探す
thuốc
button1
uống thuốc : 薬を飲む

section

40

người bạn cũ
故人
bệnh viện
病院(北部)
nhà thương
病院(南部)
hẹn ngày gặp lại
また会いましょう
chơi đàn
弾く
nghỉ xả hơi
休憩する
thuyền
bao gồm
含める
cảm
風邪を引く
động vật
動物
làm thêm
アルバイトする
sóng
hiếm
珍しい
việc làm thêm
アルバイト
thuốc

section

40

gặp lại người bạn cũ
故人と再会する
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
病院で定期健康診断を受ける
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
病院で定期健康診断を受ける
hẹn ngày gặp lại nhé
また明日会いましょう
chơi đàn ghi-ta
ギターを弾く
nghỉ xả hơi một chút xíu
少しだけ休憩する
chèo thuyền
船を漕ぐ
bao gồm phí dịch vụ
サービス料が含まれる
bị cảm cả tuần rồi
一週間ほど風邪を引いている
yêu động vật
動物が好き
làm thêm ở quán ăn
レストランでアルバイトする
sóng lớn
波が高い
loại đó này rất hiếm
このストーンはかなり珍しい
tìm việc làm thêm
アルバイトを探す
uống thuốc
薬を飲む