単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
người bạn cũ | 名故人 |
|
|
gặp lại người bạn cũ : 故人と再会する | |||
bệnh viện | 名病院(北部) |
|
|
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện : 病院で定期健康診断を受ける | |||
nhà thương | 名病院(南部) |
|
|
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương : 病院で定期健康診断を受ける | |||
hẹn ngày gặp lại | フまた会いましょう |
|
|
hẹn ngày gặp lại nhé : また明日会いましょう | |||
chơi đàn | 動弾く |
|
|
chơi đàn ghi-ta : ギターを弾く | |||
nghỉ xả hơi | フ休憩する |
|
|
nghỉ xả hơi một chút xíu : 少しだけ休憩する | |||
thuyền | 名船 |
|
|
chèo thuyền : 船を漕ぐ | |||
bao gồm | 動含める |
|
|
bao gồm phí dịch vụ : サービス料が含まれる | |||
cảm | 動風邪を引く |
|
|
bị cảm cả tuần rồi : 一週間ほど風邪を引いている | |||
động vật | 名動物 |
|
|
yêu động vật : 動物が好き | |||
làm thêm | 動アルバイトする |
|
|
làm thêm ở quán ăn : レストランでアルバイトする | |||
sóng | 名波 |
|
|
sóng lớn : 波が高い | |||
hiếm | 形珍しい |
|
|
loại đó này rất hiếm : このストーンはかなり珍しい | |||
việc làm thêm | 名アルバイト |
|
|
tìm việc làm thêm : アルバイトを探す | |||
thuốc | 名薬 |
|
|
uống thuốc : 薬を飲む |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.