単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
lý tưởng | 名理想 |
|
|
anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi : 彼は私の理想の彼氏である | |||
sau cùng | 形最後の |
|
|
về sau cùng : 1番最後に帰る | |||
thơ mộng | 形ロマンチックな |
|
|
cảnh ở đây rất thơ mộng : ここの景色はとてもロマンチックです | |||
sử dụng | 動利用する |
|
|
có thể sử dụng lại : 再利用することができる | |||
lần tới | 形次回 |
|
|
lần tới sẽ thảo luận chi tiết : 次回に詳細について議論する | |||
chú | 名叔父さん |
|
|
chú Nam là em của bố : ナム伯父さんは父の弟である | |||
sông | 名川 |
|
|
sông kia rất cạn : その川はかなり浅い | |||
nghe nói |
名~するそうだ 誰かから聞いた話を表現する際に使用する |
|
|
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa : 明日は雨が降るそうだ | |||
người nước ngoài | 名外国人 |
|
|
kết hôn với người nước ngoài : 外国人と結婚する | |||
cuộc sống | 名暮らし |
|
|
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định : ベトナムでの暮らしが安定する | |||
tuyển tập | 名選集 |
|
|
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích : こちらは私の好きな曲選集である | |||
dân tộc thiểu số | 名少数民族 |
|
|
Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số : ベトナムでは53少数民族がいる | |||
bưu điện | 名郵便局 |
|
|
mua tem ở bưu điện : 郵便局で切手を買う | |||
cao | 形背が高い |
|
|
em trai tôi đã cao hơn bố : 私の弟は父より背が高い | |||
gọi | 動呼ぶ |
|
|
gọi theo thứ tự : 順番に呼ぶ |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.