Section No.38 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
mới 新しい
button1
được mẹ mua áo mới : 母に新しいシャツを買ってもらう
〜ため
理由の表現する際に使用する
button1
vì bị ốm nên phải nghỉ làm : 病気のため、会社を休む
tính toán 計算する
button1
tính toán trước : 事前に計算する
bản nhạc
button1
mở bản nhạc yêu thích : 好きな曲を流す
lớn nhất 1番大きい
button1
căn nhà lớn nhất ở phố này : この街で1番大きい家
thân 仲良し
button1
anh em họ rất thân nhau : あの兄弟はとても仲良し
cửa sổ
button1
ngồi ở ghế phía cửa sổ : 窓側の席に座る
hóa đơn 領収書
button1
cho tôi xin hóa đơn : 領収書をください
ngon 美味しい
button1
món ăn nào cũng ngon : どんな料理でも美味しい
bạn thân 親友
button1
đi du lịch cùng bạn thân : 親友と旅行する
chim
button1
nuôi chim : 鳥を飼う
đỗ 豆(北部)受かる(北部)
button1
đỗ đại học : 大学に受かる
đậu 豆(南部)受かる(南部)
button1
đậu đại học : 大学に受かる
這う
button1
em bé đã biết bò : 子供が這えるようになる
cố gắng 頑張る、努力する
button1
cố gắng học : 勉強を頑張る

section

38

mới
新しい
〜ため
理由の表現する際に使用する
tính toán
計算する
bản nhạc
lớn nhất
1番大きい
thân
仲良し
cửa sổ
hóa đơn
領収書
ngon
美味しい
bạn thân
親友
chim
đỗ
豆(北部) 受かる(北部)
đậu
豆(南部) 受かる(南部)
這う
cố gắng
頑張る、努力する

section

38

được mẹ mua áo mới
母に新しいシャツを買ってもらう
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
病気のため、会社を休む
tính toán trước
事前に計算する
mở bản nhạc yêu thích
好きな曲を流す
căn nhà lớn nhất ở phố này
この街で1番大きい家
anh em họ rất thân nhau
あの兄弟はとても仲良し
ngồi ở ghế phía cửa sổ
窓側の席に座る
cho tôi xin hóa đơn
領収書をください
món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
đi du lịch cùng bạn thân
親友と旅行する
nuôi chim
鳥を飼う
đỗ đại học
大学に受かる
đậu đại học
大学に受かる
em bé đã biết bò
子供が這えるようになる
cố gắng học
勉強を頑張る