単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
mới | 形新しい |
|
|
được mẹ mua áo mới : 母に新しいシャツを買ってもらう | |||
vì |
他〜ため 理由の表現する際に使用する |
|
|
vì bị ốm nên phải nghỉ làm : 病気のため、会社を休む | |||
tính toán | 動計算する |
|
|
tính toán trước : 事前に計算する | |||
bản nhạc | 名曲 |
|
|
mở bản nhạc yêu thích : 好きな曲を流す | |||
lớn nhất | 形1番大きい |
|
|
căn nhà lớn nhất ở phố này : この街で1番大きい家 | |||
thân | 形仲良し |
|
|
anh em họ rất thân nhau : あの兄弟はとても仲良し | |||
cửa sổ | 名窓 |
|
|
ngồi ở ghế phía cửa sổ : 窓側の席に座る | |||
hóa đơn | 名領収書 |
|
|
cho tôi xin hóa đơn : 領収書をください | |||
ngon | 形美味しい |
|
|
món ăn nào cũng ngon : どんな料理でも美味しい | |||
bạn thân | 名親友 |
|
|
đi du lịch cùng bạn thân : 親友と旅行する | |||
chim | 名鳥 |
|
|
nuôi chim : 鳥を飼う | |||
đỗ | 動豆(北部)名受かる(北部) |
|
|
đỗ đại học : 大学に受かる | |||
đậu | 動豆(南部)名受かる(南部) |
|
|
đậu đại học : 大学に受かる | |||
bò | 動這う名牛 |
|
|
em bé đã biết bò : 子供が這えるようになる | |||
cố gắng | 動頑張る、努力する |
|
|
cố gắng học : 勉強を頑張る |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.