単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
khiêu vũ | 名ダンス |
|
|
tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần : 1週間に2回ダンスを練習する | |||
chè | 名ベトナムスイーツ |
|
|
ăn tráng miệng chè : チェーのデザートを食べる | |||
ra khỏi | 動去る、離れる |
|
|
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam : 日本を離れてベトナムに来る | |||
lên xuống | 動変動する |
|
|
giá cả lên xuống : 物価が変動する | |||
ký | 名サイン |
|
|
ký hợp đồng : 契約書にサインする | |||
nhà văn | 名小説家 |
|
|
anh hàng xóm là nhà văn : 近所さんは小説家である | |||
hấp | 動蒸す |
|
|
hấp bánh bao : 肉まんを蒸す | |||
tắm | 動浴びる |
|
|
mùa hè, một ngày tắm 2 lần : 夏に1日2回シャワーを浴びる | |||
cam | 名みかん |
|
|
cam ở Nhật rất ngọt : 日本のみかんはとても甘い | |||
truyện cười |
名笑い話 ベトナム版の落語のようなもの |
|
|
đọc truyện cười để thư giãn : リラックスするために笑い話を読む | |||
khách du lịch | 名観光客 |
|
|
đông khách du lịch đến thăm : たくさんの観光客が訪れる | |||
độc thân | 名独身 |
|
|
cô ấy vẫn còn độc thân : 彼女はまだ独身である | |||
biển | 名海 |
|
|
đi biển : 海へ行く | |||
điêu khắc | 名彫刻 |
|
|
học điêu khắc : 彫刻を勉強する | |||
những |
他~達 複数系を表す際に使用する |
|
|
những người này là người Trung Quốc : こちらの人たちは中国人である |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.