Section No.25 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
chồng
button1
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn : 彼女の夫は大手会社の社長
rất là とても
button1
tác phẩm này rất là xuất sắc : この作品はとても素晴らしい
âm u 曇る
button1
trời âm u : 空が曇っている
truyện ngụ ngôn 寓話
button1
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn : 私の子供は寓話が好き
nhạc sĩ 音楽家、ミュージシャン
button1
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng : あの人は有名な音楽家
sữa ミルク
button1
uống sữa pha với cà-phê : コーヒーを混ぜたミルクを飲む
vài いくつか
button1
có vài điều cần xác nhận : 必要な確認が数カ所がある
nói thật 本当のことを言う
button1
Đừng ngại, hãy nói thật đi! : 遠慮せずに、本当のことを言って
mặc cả 交渉する(北部)
button1
đang mặc cả với người bán hàng : お店の人と値段交渉をしている
trả giá 交渉する(南部)
button1
đang trả giá với người bán hàng : お店の人と値段交渉をしている
thật là 本当に
button1
cảnh ở đây thật là đẹp : ここの景色は本当に綺麗
đi 行く
button1
đi chơi với bạn : 友達と遊びに行く
đọc 読む
button1
sở thích của tôi là đọc sách : 私の趣味は本を読むことです
món ăn 食べ物、料理
button1
gọi món ăn : 料理を注文する
đi chơi 出かける
button1
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp : 昨日同僚と出かけた

section

25

chồng
rất là
とても
âm u
曇る
truyện ngụ ngôn
寓話
nhạc sĩ
音楽家、ミュージシャン
sữa
ミルク
vài
いくつか
nói thật
本当のことを言う
mặc cả
交渉する(北部)
trả giá
交渉する(南部)
thật là
本当に
đi
行く
đọc
読む
món ăn
食べ物、料理
đi chơi
出かける

section

25

chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
tác phẩm này rất là xuất sắc
この作品はとても素晴らしい
trời âm u
空が曇っている
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
uống sữa pha với cà-phê
コーヒーを混ぜたミルクを飲む
có vài điều cần xác nhận
必要な確認が数カ所がある
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
đang mặc cả với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
đang trả giá với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
đi chơi với bạn
友達と遊びに行く
sở thích của tôi là đọc sách
私の趣味は本を読むことです
gọi món ăn
料理を注文する
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
昨日同僚と出かけた