Section No.9 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

9

đường đường chính chính
正々堂々
quy tắc xử phạt
罰則
yên tâm
安心する
chủ nhà
大屋、大家
điện đàm
電話会談
tiêu đen
黒胡椒
tiêu trắng
白胡椒
mì chính
味の素
dầu ăn
食用油
dầu mè
ごま油
nồi đất
土鍋
để ráo
こす
nồi áp suất
圧力鍋
đĩa chịu nhiệt
耐熱皿
cỏ xạ hương
タイム(野菜)

section

9

Anh ấy chiến đấu đường đường chính chính.
彼は正々堂々と戦う。
Ai vi phạm sẽ bị áp dụng quy tắc xử phạt.
違反した人は罰則を受ける。
Bố mẹ anh ấy không thể yên tâm vì anh ấy vẫn chưa kết hôn
彼はまだ結婚していないので、親もなかなか安心できない
chủ nhà khó tính
気難しい大屋さん
thủ tướng hai nước điệm đàm
両国の首相は電話会談を行う
Tôi thêm tiêu đen vào súp.
私はスープに黒胡椒を入れる。
Món ăn này cần tiêu trắng.
この料理は白胡椒を使う。
Bà tôi không dùng mì chính.
祖母は味の素を使わない。
Tôi chiên cá bằng dầu ăn.
私は食用油で魚を揚げる。
Dầu mè làm món ăn thơm hơn.
ごま油は料理を香ばしくする。
Mẹ tôi nấu cơm trong nồi đất.
母は土鍋でご飯を炊く。
Tôi để ráo mì sau khi luộc.
私は麺をゆでてからこす。
Nồi áp suất nấu nhanh hơn.
圧力鍋は早く調理する。
Tôi dùng đĩa chịu nhiệt để nướng.
私は耐熱皿で焼く。
Đầu bếp cho thêm cỏ xạ hương.
シェフはタイムを加える。