Section No.8 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

8

Không có gì
どういたしまして
ありがとうの返答として使用する
hành lý
荷物
nhà
bảo vệ
守る
bây giờ
chờ
待つ(南部)
đợi
待つ(北部)
người nhà
親戚
ra
外に出る、出かける
mời
招待する、誘う
xe
乗り物の全体
tắc-xi
タクシー
đang
~している
現在進行形を表す助動詞
xe xích lô
三輪車
xe đạp
自転車

section

8

không có gì đâu!
どういたしまして
gửi hành lý quá cỡ
重量オーバーの荷物を預かる
chuyển vào nhà mới
新しい家に入居する
bảo vệ tổ quốc
祖国を守る
từ bây giờ
今から
chờ hơn 15 phút
15分以上待った
đợi hơn 15 phút
15分以上待った
gia đình đông người nhà
親戚の多い家族
ra khỏi nhà
家を出る
mời dự tiệc
パーティーに招待する
mua xe tay ga
スクーターを買う
bắt tắc-xi
タクシーを拾う
đang đến
向かっている
bằng xe xích lô
三輪車で
xe đạp bị hư
壊れている自転車