Section No.84 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

84

toàn thể
すべての
giai đoạn
時期
thật sự
本当に
nỗ lực
努力する
góp sức
尽力する
ý nghĩa
意味 有意義な
say
酔う
vượt qua
乗り切る
trường hợp
事例
bữa tiệc
宴会
bữa tiệc cuối năm
忘年会
ông xã
夫(南部)
phổ biến
普及する
hồ bơi
プール
ngoan
利口な

section

84

Cuộc họp có mặt toàn thể nhân viên.
会議にはすべての社員が出席した。
Đây là giai đoạn khó khăn của công ty.
これは会社にとって大変な時期だ。
Tôi thật sự cảm ơn bạn.
あなたに本当に感謝します。
Anh ấy luôn nỗ lực trong công việc.
彼はいつも仕事を努力している。
Mọi người đã cùng nhau góp sức.
皆が一緒に尽力した。
Từ này có nhiều ý nghĩa.
この言葉にはいろいろな意味がある
Anh ấy bị say rượu.
彼はお酒に酔った。
Cô ấy đã vượt qua khó khăn.
彼女は困難を乗り切った。
Đây là một trường hợp đặc biệt.
これは特別な事例だ。
Công ty tổ chức một bữa tiệc lớn.
会社は大きな宴会を開いた。
Họp mặt trong bữa tiệc cuối năm.
忘年会で集まる。
Đây là ông xã của tôi.
こちらは私の夫です。
Smartphone rất phổ biến.
スマートフォンはとても普及している。
Trẻ em đang chơi ở hồ bơi.
子供たちがプールで遊んでいる。
Đứa trẻ này rất ngoan.
この子はとても利口だ。