Section No.64 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

64

như
~ような
có vẻ
~そうだ
hẹn hò
デート 付き合う
bắt máy
電話にでる
to khỏe
がっしり
cọng
sự thiệt hại
打撃
nội địa
国内
trọng yếu
重要な
cải tạo
修繕する
vô tuyến
無線
thi hành
施行する
giàu có
裕福な
tư thục
私立学校
nước tương
醤油

section

64

Món ăn này có vẻ ngon
この料理はおいしいそうです
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
疫病により観光業が大きな打撃を受けた