Section No.60 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

60

ướp
漬け込む
bếp
コンロ
nồi
thớt
まな板
rọ
ざる
cái môi
おたま
nhạt
味が薄い(北部)
lạc
味が薄い(南部)
cay
辛い
đắng
苦い
chát
渋い
hạnh
杏子
sung
ベトナムのいちじく
khế
スターフルーツ
muỗng
スプーン(南)

section

60