Section No.55 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

55

hồi hộp
わくわくする
sửa soạn
身支度する
dai
歯ごたえ
cảm giác khi nhai thức ăn
食感
bắt gặp
出会う
thường lệ
定期的な
hoàng hôn
夕暮れ
thường ngày
日常
sau chiến tranh
戦後
trước chiến tranh
戦前
xe cắm trại
キャンピングカー
cắm trại
キャンピング
khó thở
息苦しい
thở dài
ため息
tồn tại
存在 生きる

section

55

Tôi đã hồi hộp chờ đợi chuyến đi
私は旅行をわくわくしながら待った
Cô ấy đang sửa soạn để đi dự tiệc.
彼女はパーティーに行くために身支度をしている。
thịt dai
歯ごたえのある肉
Cảm giác khi nhai thức ăn này rất giòn.
この食べ物の食感はとてもサクサクだ。
Tôi bắt gặp Hana khi đang đi mua sắm
私は買物をしていた時に、はなちゃんに出会った
chuyến bay thường lệ
レギュラーフライト
ngắm hoàng hôn
夕暮れを眺める
công việc thường ngày
日常の仕事
Nhật Bản đã thay đổi nhiều sau chiến tranh.
日本は戦後大きく変わった。
Đây là tòa nhà được xây trước chiến tranh.
これは戦前に建てられた建物だ。
Họ đi du lịch bằng xe cắm trại.
彼らはキャンピングカーで旅行する。
Gia đình tôi thích đi cắm trại.
家族はキャンプが好きだ。
Tôi thấy khó thở trong phòng kín.
閉め切った部屋で息苦しい。
Anh ấy thở dài vì mệt.
彼は疲れてため息をつく。
Tình yêu luôn tồn tại trong tim.
愛は心に存在する。